Bà Lâm Thị Ngọc Hảo, Thành viên Điều hành, Trưởng Bộ phận Tư vấn Chuyển đổi Doanh nghiệp, KPMG Việt Nam đã có cuộc trao đổi với phóng viên Báo Tài chính - Đầu tư, phân tích cặn kẽ bối cảnh, cơ hội và những điều doanh nghiệp tư nhân cần làm để thực sự trở thành trụ cột quốc gia.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định, Việt Nam lại đang nổi lên như một điểm sáng phục hồi. Theo bà, điều gì đang tạo nên làn gió mới cho nền kinh tế Việt Nam nửa đầu năm 2025?
Bất chấp những biến động khó lường của thị trường toàn cầu và những “cơn gió ngược” từ bên ngoài, nền kinh tế Việt Nam trong thời gian qua vẫn phát đi nhiều tín hiệu tích cực, đầy lạc quan. Chỉ trong 6 tháng đầu năm 2025, cả nước ghi nhận 24.400 doanh nghiệp mới được thành lập, tăng 60,5% so với cùng kỳ năm trước; đồng thời có tới 14.400 doanh nghiệp quay trở lại hoạt động, tăng mạnh 91,1%, theo số liệu từ Cục Thống kê (Bộ Tài chính).
Trên thị trường tài chính, chỉ số chứng khoán vượt đỉnh lịch sử, phản ánh niềm tin của nhà đầu tư đang được khôi phục rõ rệt. Đặc biệt, GDP nửa đầu năm tăng trưởng ấn tượng 7,52%, tạo nền tảng vững chắc để hướng tới mục tiêu tăng trưởng 8 - 8,5% cho cả năm 2025.
Đây không còn là những con số đơn lẻ. Nó phản ánh sự cộng hưởng từ nhiều yếu tố: một chiến lược vĩ mô quyết liệt, một bộ máy hành chính đang thực thi chính sách nhanh hơn, linh hoạt hơn, và trên hết là niềm tin đang được khơi dậy mạnh mẽ trong cộng đồng doanh nghiệp và người dân.
Tôi cho rằng, Việt Nam đang bước vào một giai đoạn rất đặc biệt, không chỉ phục hồi sau khủng hoảng, mà thực sự là đang chuyển sang một giai đoạn phát triển có chiều sâu. Việc ban hành các văn bản pháp luật có tính cởi trói đang mang lại nguồn năng lượng mới. Niềm tin của người dân và doanh nghiệp đang phục hồi mạnh mẽ. Đặc biệt, tại Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị và Nghị quyết 198/2025/QH15 của Quốc hội, kinh tế tư nhân chính thức được xác lập là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia. Đây là thời khắc lịch sử.
Có thể thấy vai trò trung tâm của khu vực tư nhân đang được nhấn mạnh trong chiến lược phát triển mới của đất nước. Vậy theo bà, điều gì tạo nên bước ngoặt chính sách này?
Bước ngoặt chính nằm ở sự thay đổi triết lý phát triển. Từ chỗ “kinh tế tư nhân là một bộ phận quan trọng”, giờ đây, Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị đã nâng tầm khu vực này lên thành “động lực quan trọng nhất” của nền kinh tế. Không chỉ là lời khẳng định về vị trí, mà đó là cam kết thể chế rõ ràng của Đảng và Quốc hội, được cụ thể hóa bằng Nghị quyết 198/2025/QH15 của Quốc hội.
Cơ hội đã mở và thời điểm hành động là bây giờ. Hành trình làm giàu chính đáng hôm nay sẽ trở thành một phần lịch sử phát triển của quốc gia ngày mai. Nếu kinh tế tư nhân được gọi là động lực quan trọng nhất, thì mỗi doanh nhân đang giữ một động cơ tăng trưởng trong tay mình. Đừng để lỡ thập kỷ vàng này!
Chúng ta có mục tiêu đến năm 2030 sẽ có 2 triệu doanh nghiệp hoạt động và ít nhất 20 tập đoàn tư nhân đủ sức tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Những cam kết này không còn là kỳ vọng từ doanh nghiệp, mà là chính sách nhà nước chủ động tạo lập, với hàng loạt cải cách về đầu tư, thuế, đất đai, tín dụng xanh, chuẩn hóa quản trị.
Tôi cho rằng, điểm khởi đầu là từ chiến lược “tinh - gọn - mạnh - hiệu năng - hiệu lực - hiệu quả” mà Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhấn mạnh. Đây là chiến lược toàn diện, thể hiện sự quyết liệt trong cải cách thể chế, tinh giản bộ máy và đề cao hiệu quả thực thi. Lần đầu tiên, chúng ta chứng kiến sự phối hợp đồng bộ từ Trung ương tới địa phương trong việc triển khai chủ trương, chính sách. Chính quyền cấp tỉnh, cấp xã đang vào guồng rất nhanh kể từ đầu tháng 7.
Nhưng đi từ cam kết đến hiện thực là một khoảng cách không nhỏ. Vậy theo bà, doanh nghiệp tư nhân Việt Nam cần chuẩn bị gì để tận dụng thời cơ này?
Đúng vậy. Để biến chính sách thành lực đẩy thực sự cho phát triển, doanh nghiệp tư nhân cần thực sự vào cuộc với một tâm thế mới. Tôi muốn nhấn mạnh 4 nhóm hành động trọng tâm mà doanh nghiệp cần ưu tiên trong giai đoạn này:
Thứ nhất, hiểu luật chơi và đổi mới tư duy.
Chúng ta đang bước vào thời kỳ của chính sách đồng bộ. Hàng loạt luật sửa đổi như Luật Đất đai, Luật Thuế, Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Các tổ chức tín dụng... đều sẽ có hiệu lực đồng loạt trong năm 2025 và 2026. Điều này đồng nghĩa, không cập nhật kịp chính sách, doanh nghiệp sẽ tự tụt lại phía sau.
Doanh nhân cần chủ động nghiên cứu, không chỉ để tuân thủ, mà còn để tận dụng các ưu đãi: Từ thuế suất ưu đãi, tiếp cận đất đai, đến các chương trình hỗ trợ đổi mới sáng tạo. Đồng thời, cần thay đổi tư duy phát triển: Không chạy theo tăng trưởng bằng mọi giá, mà phải gắn liền với hiệu quả, bền vững, và khả năng thích ứng.
Thứ hai, phát triển xanh không còn là lựa chọn, mà là con đường bắt buộc.
Chính phủ đã phát đi thông điệp rất rõ: Tăng trưởng không đánh đổi môi trường. Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Điều đó đồng nghĩa doanh nghiệp, kể cả doanh nghiệp nhỏ phải có chiến lược ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) rõ ràng.
Chúng ta có thể tận dụng các ưu đãi về tín dụng xanh, thuế thu nhập doanh nghiệp, hay nguồn vốn ODA chuyển đổi xanh. Nhưng quan trọng hơn, nếu không đi theo chuẩn mực xanh, doanh nghiệp sẽ không thể tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, nhất là trong các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, điện tử.
Thứ ba, đầu tư vào năng lực thực thi như yếu tố sống còn trong cạnh tranh công bằng.
Khi thể chế đang tiệm cận nguyên tắc công bằng, minh bạch, thì lợi thế cạnh tranh sẽ nằm ở năng lực tổ chức, vận hành và thích ứng.
Doanh nghiệp cần đầu tư mạnh mẽ vào nhân sự, hệ thống công nghệ, năng lực vận hành. Đặc biệt, cần chuyển trọng tâm từ khai thác tài nguyên và gia công giá rẻ sang giá trị gia tăng, sáng tạo và tốc độ. Các chính sách mới đã cho phép doanh nghiệp khấu trừ đáng kể các khoản chi cho R&D (nghiên cứu và phát triển), đổi mới công nghệ, bởi đây chính là thời điểm vàng để chuyển đổi năng lực lõi.
Thứ tư, chuẩn hóa hệ thống quản trị - điều kiện tiên quyết để gọi vốn và phát triển bền vững.
Hiện nay, tiêu chuẩn về minh bạch, quản trị rủi ro, kiểm soát nội bộ và công bố thông tin đang trở thành rào cản cho chính doanh nghiệp Việt nếu muốn tiếp cận nguồn vốn nước ngoài hoặc IPO.
Việc áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), nâng cấp hệ thống kế toán, kiểm toán nội bộ, tăng cường kiểm soát rủi ro sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ “chơi đúng luật” mà còn được công nhận và tin tưởng trong mắt các nhà đầu tư. Đây là bước chuyển đổi mang tính nền tảng cho bất kỳ doanh nghiệp nào muốn lớn mạnh.
Bà có kỳ vọng gì vào hành trình của kinh tế tư nhân Việt Nam trong giai đoạn tới?
Đây là thời điểm mà mỗi doanh nhân cần nhìn nhận lại sứ mệnh của mình. Làm giàu không chỉ để tối đa hóa lợi nhuận cá nhân, mà là để góp phần kiến tạo một Việt Nam giàu mạnh, hội nhập và bền vững. Khi Nhà nước đã trao niềm tin bằng thể chế, chính sách, hành động cụ thể, thì khu vực tư nhân cần hành động xứng tầm.
Nếu 1 triệu doanh nghiệp nhỏ cùng lớn lên, cùng cải tiến, cùng chuẩn hóa thì đó là sức mạnh không gì sánh được. Việt Nam hoàn toàn có thể có những Samsung, Toyota, hay Unilever “phiên bản Việt” nếu chúng ta xây dựng được hệ sinh thái doanh nghiệp vững mạnh và có trách nhiệm.
Đến năm 2030, mục tiêu có 2 triệu doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, ít nhất 20 tập đoàn tư nhân tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu là hoàn toàn khả thi nếu chúng ta đồng lòng. Thế hệ doanh nhân mới cần nuôi dưỡng khát vọng lớn, gắn lợi ích doanh nghiệp với lợi ích quốc gia. Việt Nam không thiếu người tài, không thiếu cơ hội, vấn đề là ai sẵn sàng bứt phá.
Bà có thể gửi một thông điệp ngắn tới cộng đồng doanh nhân tư nhân Việt Nam lúc này.
Tôi chỉ muốn nói rằng: Cơ hội đã mở và thời điểm hành động là bây giờ. Hành trình làm giàu chính đáng hôm nay sẽ trở thành một phần lịch sử phát triển của quốc gia ngày mai. Nếu kinh tế tư nhân được gọi là động lực quan trọng nhất, thì mỗi doanh nhân đang giữ một động cơ tăng trưởng trong tay mình. Đừng để lỡ thập kỷ vàng này!