
Khu vực tư nhân là động lực chủ chốt thúc đẩy đổi mới, nâng cao năng suất. Trong ảnh: Sản xuất tại Thaco. Ảnh: Đức Thanh
Khu vực tư nhân - trung tâm của tăng trưởng sáng tạo
Để hiện thực hóa khát vọng đó, khu vực tư nhân chính là động lực chủ chốt thúc đẩy đổi mới, nâng cao năng suất và tăng trưởng bền vững. Sự điều chỉnh chiến lược này đóng vai trò then chốt trong việc củng cố sức mạnh kinh tế dài hạn và khả năng tự cường của Việt Nam, trong khuôn khổ tầm nhìn chiến lược mà Đảng đã đề ra. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu gay gắt, bước chuyển này càng có ý nghĩa quan trọng để xây dựng một nền kinh tế kiên cường, thích ứng linh hoạt với mọi thách thức.
Hành trình từ một quốc gia bị chiến tranh tàn phá trở thành một cường quốc kinh tế đang lên đã khẳng định sức sống bền bỉ và tinh thần sáng tạo của Việt Nam. Việt Nam đã thành công trong việc hội nhập vào các chuỗi giá trị toàn cầu, trở thành điểm đến hàng đầu của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Thành tựu này được minh chứng rõ nét qua mức thu nhập bình quân đầu người tăng trưởng vượt bậc kể từ cuối thập niên 1980, phản ánh hiệu quả của các chính sách phát triển.
Hành trình đó không chỉ làm thay đổi cuộc sống của hàng triệu người dân, mà còn đưa Việt Nam trở thành một quốc gia năng động, được tôn trọng trên trường quốc tế, với khả năng ứng biến linh hoạt và tầm nhìn thực tiễn trong bối cảnh toàn cầu biến động phức tạp.
Duy trì động lực, vượt qua thách thức
Bên cạnh những thành tựu, Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ mang tính quyết định. Con đường hướng tới năm 2045 không chỉ đòi hỏi duy trì, mà còn phải tăng tốc, đặc biệt trong bối cảnh chuẩn mực của một nền kinh tế phát triển ngày càng được nâng cao.
Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là khối doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), vẫn đang đối mặt với các rào cản mang tính hệ thống. Những thách thức này từ hạn chế tiếp cận vốn, khoảng cách về kỹ năng đến môi trường pháp lý phức tạp, đang cản trở khả năng mở rộng và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Giải quyết những vấn đề trên không chỉ là nhu cầu kinh tế cấp thiết, mà còn là mệnh lệnh chiến lược. Trong khi FDI đóng vai trò quan trọng, sự phụ thuộc quá mức có thể tạo ra những rủi ro lệ thuộc. Để giảm thiểu điều đó và củng cố tính tự chủ của nền kinh tế, việc phát triển khu vực tư nhân cùng một nền công nghiệp bản địa vững mạnh là nhiệm vụ trọng tâm. Điều này đòi hỏi nỗ lực đồng bộ, từ cải thiện phân bổ vốn, đơn giản hóa thủ tục hành chính đến đầu tư cho nguồn nhân lực, tạo nền tảng cho một nền kinh tế tri thức.
Học hỏi, kiến tạo con đường riêng
Quá trình chuyển đổi của khu vực tư nhân Việt Nam là trách nhiệm chung, đòi hỏi sự hợp tác đồng bộ giữa Chính phủ, cộng đồng doanh nghiệp và toàn xã hội.
Hành trình phát triển của các quốc gia đã vươn lên nhóm thu nhập cao mang đến những bài học vô giá.
Chẳng hạn, Hàn Quốc đã thực hiện chiến lược nuôi dưỡng các tập đoàn lớn, còn gọi là “chaebols”, bằng cách đảm bảo tiếp cận nguồn tài chính quốc tế và định hướng phát triển công nghệ. Nhờ đó, các tập đoàn này đã trở thành những doanh nghiệp dẫn đầu toàn cầu.
Trong khi đó, Malaysia triển khai chính sách ưu đãi có trọng điểm để đưa SMEs vào các chuỗi cung ứng tiên tiến, qua đó nâng cao năng lực kỹ thuật. Đức với mô hình “Mittelstand” (SMEs nhưng có chuyên môn hóa cao trong một lĩnh vực cụ thể), cũng là một hình mẫu điển hình.
Đây là các doanh nghiệp gia đình có tính chuyên môn cao, quy mô vừa và nhỏ, chính là trụ cột cho đổi mới sáng tạo và sự ổn định của nền kinh tế. Những doanh nghiệp này có sức cạnh tranh toàn cầu nhờ tập trung sắc bén vào các thị trường ngách và đầu tư dài hạn. Họ thường được xem là “những nhà vô địch ẩn mình”, nổi bật bởi tầm nhìn lâu dài và cam kết bền bỉ đối với chất lượng.
Bài học quan trọng đặt ra cho Việt Nam là chắt lọc những nguyên tắc cốt lõi, từ đó kiến tạo một con đường phát triển độc đáo và mang tính quyết định cho riêng mình.
Bốn trụ cột cho tương lai thịnh vượng
Để khu vực tư nhân thực sự trở thành động lực chính cho sự vươn lên của quốc gia, cần có một khung chính sách nhất quán và mang tầm nhìn xa, gắn kết với các mục tiêu chiến lược của Đảng và Nhà nước.
Bốn trụ cột liên kết chặt chẽ nổi lên như những đòn bẩy then chốt cho quá trình chuyển đổi, bao gồm:
Thứ nhất, neo vững đầu tư vào Nhà nước pháp quyền và sự ổn định thể chế. Một môi trường kinh doanh có tính dự đoán cao là nền tảng cho đầu tư và đổi mới sáng tạo. Một khung pháp lý minh bạch, vững chắc, bảo đảm quyền sở hữu và thực thi hợp đồng là nền móng của niềm tin dài hạn.
Chính phủ, dưới sự định hướng của Đảng, có thể nâng cao niềm tin của nhà đầu tư bằng cách bảo đảm tính nhất quán trong lập pháp và điều hành. Một số biện pháp cụ thể như tổ chức đối thoại định kỳ cấp cao giữa các bộ, ngành và hiệp hội doanh nghiệp. Những diễn đàn này sẽ giúp chính sách được xây dựng dựa trên thực tiễn, đồng thời từng bước tháo gỡ các rào cản quan liêu.
Ngoài ra, việc thiết lập cơ chế trọng tài thương mại độc lập, vững mạnh cũng có thể mang lại cho doanh nghiệp một kênh giải quyết tranh chấp đáng tin cậy. Một môi trường ổn định và đáng tin cậy chính là nền tảng cốt lõi cho sức mạnh kinh tế quốc gia.
Thứ hai, huy động vốn và nuôi dưỡng văn hóa đổi mới sáng tạo. Doanh nghiệp Việt Nam cần được mở rộng khả năng tiếp cận các nguồn vốn đa dạng hơn để thúc đẩy tăng trưởng và đầu tư vào công nghệ, vượt ra ngoài những hạn chế của hệ thống ngân hàng truyền thống.
Để khơi dậy một văn hóa đổi mới năng động, những chương trình của Nhà nước có thể cung cấp hỗ trợ có mục tiêu cho các doanh nghiệp trẻ tiềm năng, đồng thời đơn giản hóa việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư mạo hiểm. Chính phủ cũng có thể triển khai các ưu đãi chiến lược nhằm khuyến khích đầu tư mạnh mẽ vào hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D).
Việc thúc đẩy chuyển giao công nghệ từ các tập đoàn đa quốc gia sang khu vực tư nhân cũng cần được khuyến khích, nhằm lan tỏa tri thức và xây dựng năng lực nội tại. Nền hành chính công của Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng ghi nhận trong số hóa, tiếp theo là hỗ trợ quá trình chuyển đổi số của toàn bộ nền kinh tế. Điều này không chỉ mang lại những cải thiện lớn về năng suất, mà còn góp phần xây dựng một nền kinh tế tri thức.
Thứ ba, nâng tầm lãnh đạo và thúc đẩy quản trị doanh nghiệp hiện đại. Sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào đều phụ thuộc vào tầm nhìn, năng lực và sự liêm chính của đội ngũ lãnh đạo. Nuôi dưỡng năng lực lãnh đạo xuất sắc là một yêu cầu chiến lược.
Điều này đòi hỏi sự cam kết nâng cao năng lực hoạch định chiến lược, quản trị rủi ro và chuẩn mực đạo đức của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp. Việc áp dụng các khung quản trị doanh nghiệp hiện đại, với đặc trưng là tính minh bạch cao và cơ chế trách nhiệm nghiêm ngặt, là điều kiện tiên quyết để xây dựng lòng tin bền vững với cả đối tác trong nước lẫn quốc tế.
Việc tiếp cận và vận dụng những thực tiễn tốt nhất toàn cầu là minh chứng mạnh mẽ cho sự trưởng thành và sức mạnh, đồng thời thúc đẩy quá trình hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào nền kinh tế thế giới. Chủ động thúc đẩy các chương trình phát triển năng lực lãnh đạo chính là khoản đầu tư thiết yếu cho tương lai của đất nước, hướng tới xây dựng một văn hóa dựa trên sự liêm chính, đổi mới sáng tạo và tầm nhìn dài hạn.
Thứ tư, hội nhập toàn cầu và xây dựng các đối tác chiến lược. Để tận dụng tối đa lợi ích từ thương mại toàn cầu và nâng cao khả năng chống chịu của chuỗi cung ứng, khu vực tư nhân cần có tư thế chủ động trong hội nhập quốc tế.
Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp trong nước trở thành những người tham gia, mà còn trở thành những động lực thúc đẩy trong nền kinh tế toàn cầu hóa. Một hướng đi quan trọng là khuyến khích các liên doanh chiến lược với đối tác nước ngoài, mang lại dòng vốn mới, đồng thời chuyển giao tri thức chuyên môn và kinh nghiệm quản trị.
Chính phủ có thể đóng vai trò then chốt bằng cách hỗ trợ doanh nghiệp trong nước vượt qua những rào cản pháp lý phức tạp, cũng như cung cấp hướng dẫn toàn diện để tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do. Bên cạnh đó, việc tăng cường tham gia vào các mạng lưới chia sẻ tri thức quốc tế là con đường quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các thông lệ toàn cầu và củng cố năng lực cạnh tranh dài hạn.
Cách tiếp cận chủ động này sẽ tạo dựng lợi thế cạnh tranh quốc gia mới, vượt lên trên các yếu tố truyền thống như lao động giá rẻ hay sản xuất ở mức gia công.
Tầm nhìn quốc gia đến năm 2045: Một mệnh lệnh chiến lược
Quá trình chuyển đổi của khu vực tư nhân Việt Nam là trách nhiệm chung, đòi hỏi sự hợp tác đồng bộ giữa Chính phủ, cộng đồng doanh nghiệp và toàn xã hội. Dưới sự dẫn dắt bởi tầm nhìn dài hạn của Đảng, Chính phủ cần tiếp tục đóng vai trò kiến tạo, đặt nền tảng chính sách và thể chế cho tăng trưởng bền vững.
Song song đó, các hiệp hội doanh nghiệp, các viện nghiên cứu tiên phong và các cơ sở giáo dục được kỳ vọng trở thành những đối tác không thể thiếu, trang bị cho doanh nghiệp tri thức và kỹ năng cần thiết để vươn lên.
Một môi trường chính sách tôn vinh và khuyến khích tinh thần khởi nghiệp chính là nền móng cho sự hình thành một xã hội năng động, lấy đổi mới sáng tạo làm động lực phát triển.
Mặc dù tầm nhìn đầy tham vọng, việc hiện thực hóa nó được xây dựng trên những mục tiêu kinh tế rõ ràng. Để đạt được mục tiêu mà Đảng đề ra, trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần đạt tốc độ tăng trưởng GNI (tổng thu nhập quốc gia) danh nghĩa bình quân năm ở mức 9,75%.
Dự báo này dựa trên mô hình và phương pháp tính toán chặt chẽ do TS. Phạm Minh Thủy (Học viện Tài chính) phát triển và được công bố trên VnEconomy tháng 6/2025. Các tính toán dựa trên giả định dài hạn rằng ngưỡng phân loại của Ngân hàng Thế giới (WB) sẽ tăng trung bình 3,47% mỗi năm. Mức tăng trưởng GNI cần thiết được thúc đẩy bởi tốc độ tăng trưởng GDP (tổng sản phẩm nội địa) thực bình quân năm khoảng 4,41%.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, đây chỉ là các dự báo. Dữ liệu gần đây cho thấy ngưỡng phân loại của WB đang tăng với tốc độ cao hơn nhiều, khoảng 4,85% mỗi năm. Điều này khiến mục tiêu trở nên thách thức hơn, khi giá trị mục tiêu dịch chuyển nhanh hơn so với giả định dài hạn ban đầu.
Quá trình chuyển đổi này không phải là một thành công đã được đảm bảo; nó đòi hỏi nỗ lực phi thường từ mọi thành phần của nền kinh tế quốc dân. Con đường đã được xác định rõ ràng và chính ý chí, quyết tâm của dân tộc Việt Nam sẽ là bảo chứng tối hậu cho một tương lai vừa giàu mạnh về kinh tế, vừa độc lập, tự chủ về chính trị.