
Nghị quyết 68-NQ/TW thiết lập một “hợp đồng xã hội” mới giữa Nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp. Ảnh: Đức Thanh
Tái thiết luật chơi
Các nhà lãnh đạo Việt Nam đã chính thức tuyên bố, khu vực tư nhân là “động lực quan trọng nhất của nền kinh tế”, không còn coi đây là phần bổ trợ cho tăng trưởng do Nhà nước dẫn dắt, mà là lực lượng tiên phong thúc đẩy đổi mới sáng tạo, công nghệ và phát triển quốc gia. Nhận thức này phản ánh thực tế đang diễn ra tại Việt Nam.
Nghị quyết số 68-NQ/TW không chỉ mang tính biểu tượng, mà chứa đựng những cam kết có thể thực thi. Nếu được triển khai hiệu quả, Nghị quyết sẽ tạo ra tác động sâu rộng và xúc tác đối với dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) vào Việt Nam. Thông điệp gửi đến các nhà đầu tư toàn cầu rất rõ ràng: Việt Nam không chỉ sẵn sàng kinh doanh, mà còn đang tái thiết luật chơi để nâng cao vai trò của doanh nghiệp tư nhân và hội nhập sâu hơn vào dòng vốn toàn cầu.
Về cốt lõi, Nghị quyết 68-NQ/TW thiết lập một “hợp đồng xã hội” mới giữa Nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp. Nghị quyết kêu gọi một sân chơi bình đẳng giữa các lĩnh vực, quyền tiếp cận đất đai và vốn công bằng, quy định rõ ràng và nhất quán hơn, cùng với các cải cách pháp lý toàn diện nhằm giảm ma sát hành chính và tăng cường niềm tin của nhà đầu tư.
Nghị quyết 68-NQ/TW đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng. Theo đó, Việt Nam sẽ nhanh chóng giảm 30% chi phí tuân thủ và chậm trễ hành chính. Đến năm 2030, cả nước sẽ có hơn 2 triệu doanh nghiệp tư nhân hoạt động (so với khoảng 940.000 doanh nghiệp hiện nay), đóng góp 55-58% (hiện là khoảng 50%).
Đây không chỉ là những mục tiêu lý tưởng, mà là những tín hiệu gửi đến nhà đầu tư trong và ngoài nước rằng, Việt Nam thực sự muốn chuyển mình từ mô hình Nhà nước thống trị sang mô hình tăng trưởng dựa trên doanh nghiệp và luật lệ.
Nghị quyết 68-NQ/TW cũng thể hiện cam kết rõ ràng với tính bền vững và đổi mới sáng tạo. Văn bản kêu gọi sự phù hợp với các nguyên tắc môi trường - xã hội - quản trị (ESG), tăng cường hỗ trợ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp, các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cùng với cách tiếp cận “số hóa trước tiên” trong dịch vụ công. Những chủ đề này đặc biệt phù hợp với tiêu chí đầu tư toàn cầu, nhất là với các dòng vốn có trọng tâm về tác động xã hội hoặc môi trường.
Tác động đến đầu tư
Đối với nhà đầu tư FDI, Nghị quyết 68-NQ/TW mở ra một chương mới về cách Việt Nam được nhìn nhận và tiếp cận như một điểm đến đầu tư dài hạn.
Thứ nhất, Nghị quyết giải quyết một vấn đề tồn tại lâu nay: trật tự ngầm giữa doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhà nước. Khi chính thức công nhận vai trò trung tâm của doanh nghiệp tư nhân trong phát triển quốc gia, Nghị quyết phát đi tín hiệu về sự trung lập trong chính sách - yếu tố thiết yếu để thu hút dòng vốn FDI bền vững.
Thứ hai, Nghị quyết chú trọng vào sự minh bạch pháp lý, giảm quan liêu, phù hợp trực tiếp với nhu cầu của nhà đầu tư. Việc chuyển từ cơ chế “cấp phép trước” sang “hậu kiểm”, nếu được áp dụng đồng bộ trên toàn quốc, sẽ giúp rút ngắn thời gian cấp phép hoạt động cho doanh nghiệp, giảm chi phí vận hành và cho phép các mô hình kinh doanh linh hoạt hơn. Các doanh nghiệp toàn cầu từng đánh giá Việt Nam có tiềm năng cao, nhưng phức tạp về thủ tục, giờ đây có thể xem xét lại kế hoạch mở rộng với niềm tin lớn hơn.
Thứ ba, các lĩnh vực cụ thể được nhấn mạnh một cách tích cực. Nghị quyết 68-NQ/TW thể hiện mong muốn thu hút đầu tư vào các ngành có tốc độ tăng trưởng cao và cần đến vốn, công nghệ nước ngoài như năng lượng tái tạo, sản xuất công nghệ cao, logistics, dịch vụ số và hạ tầng xanh. Điều này mở ra nhiều cơ hội vượt ra khỏi lợi thế truyền thống của Việt Nam - là cơ sở sản xuất giá rẻ.
Đáng chú ý, Nghị quyết còn khuyến khích phương thức đối tác công - tư (PPP) và vạch ra lộ trình để doanh nghiệp tư nhân tham gia nhiều hơn vào các lĩnh vực truyền thống do Nhà nước chi phối như hạ tầng, giao thông, tiện ích công. Với các nhà đầu tư quốc tế trong lĩnh vực hạ tầng, đây có thể là “chìa khóa” mở ra cơ hội lớn.
Trong khi đó, dòng vốn FII vào thị trường chứng khoán và trái phiếu Việt Nam cũng có thể được hưởng lợi lớn từ các cải cách được nêu trong Nghị quyết 68-NQ/TW. Các thị trường vốn đặc biệt nhạy cảm với tín hiệu chính sách, nhất là ở các thị trường mới nổi. Sự nhấn mạnh vào tính minh bạch, quản trị và phát triển thị trường vốn trong Nghị quyết sẽ có tiếng vang lớn với các nhà đầu tư tổ chức đang tìm kiếm tăng trưởng dài hạn kèm theo sự ổn định.
Các cải cách liên quan đến FII bao gồm: phát triển thị trường vốn (trong đó chú trọng thúc đẩy IPO, phát hành trái phiếu, mở rộng đối tượng tham gia thị trường); tăng cường quản trị doanh nghiệp (trong đó nâng cao yêu cầu công bố thông tin, hiện đại hóa quy định để bảo vệ nhà đầu tư và giảm bất cân xứng thông tin); thúc đẩy cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước (dù đây không phải là vấn đề mới, việc Nghị quyết tái khẳng định yêu cầu thoái vốn và tái cấu trúc doanh nghiệp nhà nước mở lại các cuộc thảo luận về thanh khoản, định giá và đa dạng hóa danh mục đầu tư).
Đặc biệt, Nghị quyết 68-NQ/TW nêu rõ sự phù hợp với tiêu chuẩn ESG. Trong bối cảnh ESG đã trở thành tiêu chí sàng lọc cốt lõi đối với nhiều nhà quản lý tài sản lớn nhất thế giới, sự tương thích của Việt Nam với các khung ESG sẽ gia tăng uy tín của quốc gia như một điểm đến của dòng vốn có trách nhiệm. Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với FII đến từ châu Âu, Bắc Mỹ và khu vực châu Á - Thái Bình Dương, nơi ngày càng có quy định ràng buộc phân bổ vốn với các tiêu chí bền vững.
Thách thức trong triển khai Nghị quyết
Thông điệp gửi đến các nhà đầu tư toàn cầu rất rõ ràng: Việt Nam không chỉ sẵn sàng kinh doanh, mà còn đang tái thiết luật chơi để nâng cao vai trò của doanh nghiệp tư nhân và hội nhập sâu hơn vào dòng vốn toàn cầu.
Dù Nghị quyết 68-NQ/TW đặt ra một hướng đi táo bạo, nhưng thử thách thực sự sẽ nằm ở khâu thực thi. Với cả FDI và FII, 12-24 tháng tới sẽ rất quan trọng để đánh giá xem quyết tâm chính trị có được chuyển hóa thành hành động thực tế hay không.
Các nhà đầu tư sẽ theo dõi sát sao một vài điểm then chốt, bao gồm sự nhất quán trong thực thi giữa các địa phương (ví dụ, một doanh nghiệp ở TP.HCM cần được hưởng quyền lợi và sự minh bạch tương tự như ở Bắc Ninh hay Đà Nẵng); cách thức tiếp cận đất đai và tín dụng (đây là hai yếu tố đầu vào nhạy cảm nhất với doanh nghiệp có vốn nước ngoài, liệu có được cải thiện trong thời gian tới); giải quyết tranh chấp và quyền kháng nghị pháp lý (nhà đầu tư muốn thấy có cơ chế dự đoán được và công bằng ở vấn đề này); giảm tải hành chính (việc đơn giản hóa thực sự có diễn ra không, cấp phép có nhanh hơn không, cơ chế hậu kiểm có được áp dụng thật sự không?).
Nếu các lĩnh vực trên được cải thiện đáng kể, Nghị quyết 68-NQ/TW có thể trở thành bước ngoặt, không chỉ trong câu chuyện cải cách nội địa của Việt Nam, mà còn trong khả năng thu hút và giữ chân nguồn vốn nước ngoài hiệu quả hơn.
Vị thế cạnh tranh
Việt Nam không phải là quốc gia duy nhất đang thu hút dòng vốn toàn cầu. Indonesia, Philippines, Ấn Độ và Thái Lan cũng đang cải cách mạnh mẽ để hút FDI và FII. Mỗi quốc gia đều đưa ra “lời chào hàng” riêng như chi phí thấp, lực lượng lao động dồi dào, tăng trưởng kỹ thuật số và sự ổn định chính trị.
Điều tạo nên lợi thế cho Việt Nam chính là sự kết hợp hiếm có giữa các nền tảng vững chắc và cam kết chính trị cấp cao táo bạo đối với vai trò dẫn dắt của khu vực tư nhân. Hơn nữa, thành tích đã được kiểm chứng của Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất xuất khẩu, hệ sinh thái số đang phát triển và mạng lưới thương mại tự do ngày càng mở rộng đang làm tăng thêm sức hấp dẫn.
Việc Việt Nam thể hiện quyết tâm chính trị gần đây thông qua việc tinh gọn thể chế, hợp nhất các bộ, ngành, cắt giảm các đơn vị hành chính và phát tín hiệu về cải cách quản trị đã gửi một thông điệp quan trọng tới thị trường. Nếu đà cải cách này được duy trì, Việt Nam có thể trở thành câu chuyện đầu tư dài hạn hấp dẫn nhất ở Đông Nam Á.
Vì vậy, Nghị quyết 68-NQ/TW không chỉ là một gói cải cách, mà là công cụ tăng cường uy tín. Nghị quyết củng cố câu chuyện rằng, Việt Nam đã sẵn sàng để bước lên một nấc thang kinh tế cao hơn, không chỉ cạnh tranh về chi phí, mà còn về quản trị, đổi mới sáng tạo và sức mạnh thể chế.
Nghị quyết 68-NQ/TW mang nhiều ý nghĩa: một lộ trình phát triển khu vực tư nhân, một sứ mệnh cải cách cho chính quyền địa phương và một sự chuyển hướng mang tính triết lý trong cách Việt Nam định hình con đường thịnh vượng của mình. Nhưng đối với các nhà đầu tư nước ngoài, cả trực tiếp lẫn gián tiếp, trên hết, đó là một tín hiệu.
Tín hiệu đó cho thế giới biết rằng, Việt Nam đã sẵn sàng phát triển mô hình tăng trưởng của mình, chuyển dần khỏi sự phụ thuộc quá mức vào Nhà nước và tiếp nhận một hình thái năng động, minh bạch và bao trùm hơn. Điều này củng cố uy tín cải cách của Việt Nam vào thời điểm dòng vốn toàn cầu đang trở nên thận trọng và chọn lọc hơn.
Đối với những người còn đang đứng ngoài quan sát, có lẽ đã đến lúc nên nhìn nhận lại, không chỉ về lợi thế chi phí thấp của Việt Nam, mà còn về động lực cải cách và sự tự tin vào thể chế đang ngày càng gia tăng.
Khu vực tư nhân đang ở trung tâm của câu chuyện tăng trưởng của Việt Nam. Và nếu Nghị quyết 68-NQ/TW được thực hiện đúng như kỳ vọng, thì các nhà đầu tư nước ngoài sẽ không chỉ tìm thấy những cơ hội mới, mà còn có được mức độ tin cậy và sự cam kết đồng hành dài hạn với Việt Nam.