


QNS: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền (10%)

DDV: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền (5%)

TIP: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền (10%)

HTC: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2022 bằng tiền (3%)

DSN: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền (15%)

VDP: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền (10%)

DPR: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền (20%)

TMX: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2021 bằng tiền (6%)

CAV: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền (20%)

CLL: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2021 bằng tiền (24%)

TNG: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền (4%)

HTI: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền (10%)

SPC: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền (10%)

NHC: Ngày GDKHQ trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền (20%)

IFS: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2021 bằng tiền (1,9%)

SAC: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2021 bằng tiền (8%)

DCM: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2021 bằng tiền (18%)

VSI: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền (20%)

PSH: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt (7,5%)

DHP: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2021 bằng tiền (5%)

HGC: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2020 bằng tiền (9%)

BUD: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức lần 1 năm 2021 bằng tiền (10%)

HTC: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức lần 3 năm 2021 bằng tiền (3%)

DHP: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2021 bằng tiền (5%)

QPH: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức năm 2020 bằng tiền (15%)

VSI: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền (14%)

CAV: Ngày GDKHQ tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền (10%)

BCC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2020 bằng tiền (3%)

CLC: Ngày GDKHQ trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền (10%)

HUX: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2019, 2020 bằng tiền (0,179%)

PSE: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2020 bằng tiền (7%)

DBH: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2020 bằng tiền (5%)

SRC: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2020 bằng tiền (10%)

CLL: Ngày GDKHQ trả cổ tức năm 2020 bằng tiền (22%)

CTCP Giày Đông Anh, “sóng ngầm” âm ỉ
