Trái phiếu doanh nghiệp mở lối cho nguồn vốn dài hạn vào đầu tư cơ sở hạ tầng

0:00 / 0:00
0:00
(ĐTCK) Theo VIS Rating, Việt Nam sẽ cần huy động tới nguồn vốn tư nhân dài hạn để thực hiện tham vọng xây dựng cơ sở hạ tầng quốc gia đến năm 2030, ước tính cần đến 245 tỷ USD.
Trái phiếu doanh nghiệp mở lối cho nguồn vốn dài hạn vào đầu tư cơ sở hạ tầng

Trái phiếu doanh nghiệp mở lối huy động vốn cho hạ tầng

Giai đoạn 2025–2030, Việt Nam ước tính cần khoảng 245 tỷ USD để thực hiện tham vọng xây dựng cơ sở hạ tầng quốc gia, bao gồm các dự án đường cao tốc, đường sắt tốc độ cao và các dự án năng lượng, trong khi đầu tư công chỉ đáp ứng 70% nhu cầu vốn dự kiến, còn kênh tín dụng ngân hàng gặp hạn chế trong hoạt động cấp vốn cho các dự án hạ tầng. Trong bối cảnh đó, thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) nổi lên như một kênh huy động vốn dài hạn để bù đắp khoảng trống này.

Những thay đổi gần đây trên thị trường TPDN, bao gồm tăng cường công bố thông tin, áp dụng xếp hạng tín nhiệm và bảo lãnh tín dụng, đang đặt nền móng cho sự tham gia sâu rộng hơn từ các nhà đầu tư. Để lấp đầy nhu cầu vốn cho hạ tầng, Việt Nam sẽ phải mở rộng và đổi mới thị trường TPDN, xây dựng lòng tin của nhà đầu tư vào một công cụ huy động vốn khả thi và dài hạn.

Khu vực tư nhân đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tăng trưởng về đầu tư vốn dài hạn
Khu vực tư nhân đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tăng trưởng về đầu tư

vốn dài hạn

Trong những năm gần đây, đầu tư tư nhân đã dần trở thành động lực chính, chiếm hơn 50% tổng vốn đăng ký đầu tư tài sản cố định. Trong khi kênh tín dụng ngân hàng đang bị thắt chặt do các hạn chế về việc sử dụng tiền gửi ngắn hạn cho vay dài hạn, vai trò của kênh trái phiếu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Điển hình như dư nợ vay ngân hàng cho các dự án thu phí đường bộ đã giảm trung bình 6%/năm trong giai đoạn 2020 – 2024. Do đó, để lấp đầy khoảng trống về nguồn vốn cho cơ sở hạ tầng, Việt Nam cần phải phát triển sâu hơn thị trường TPDN và thu hút vốn tư nhân dài hạn.

Thị trường trái phiếu của Việt Nam đang dần khẳng định vị thế là kênh tài trợ quan trọng cho cơ sở hạ tầng. Các thay đổi về quy định pháp lý gần đây đang mở đường cho các công ty dự án phát hành trái phiếu linh hoạt hơn, chẳng hạn như Luật PPP sửa đổi cho phép các doanh nghiệp dự án hạ tầng chào bán trái phiếu riêng lẻ và thực hiện niêm yết trái phiếu ngay sau khi phát hành.

Nhà nước cũng đang tăng mức đóng góp vốn chủ sở hữu để giảm gánh nặng nợ và cải thiện chất lượng tín nhiệm cho các doanh nghiệp dự án. Một nghị định sắp ban hành cho phép chào bán trái phiếu hạ tầng ra công chúng mà không cần lịch sử tài chính, dự kiến sẽ tiếp tục mở khóa nguồn vốn trái phiếu cho dự án hạ tầng.

Trong khi điều kiện phát hành sẽ được nới lỏng, các biện pháp kiểm soát sau phát hành sẽ được siết chặt, chẳng hạn thiết lập ngân hàng giám sát, tài khoản hạch toán độc lập và giải ngân theo tiến độ quy định, tạo nên khung pháp lý vững chắc hơn.

Bên cạnh đó, kênh TPDN hiện yêu cầu chặt chẽ hơn về công bố thông tin, siết chặt điều kiện phát hành và bắt buộc xếp hạng tín nhiệm, giúp củng cố niềm tin nhà đầu tư và nâng cao tính minh bạch. Những cải cách trên khi song hành cùng nhau sẽ định vị TPDN như một công cụ huy động vốn dài hạn và khả thi cho tham vọng cơ sở hạ tầng của Việt Nam.

Ông Nguyễn Lý Thanh Lương, CFA, Trưởng nhóm Phân tích tại VIS Rating nhận định: “Chuyển từ tiền kiểm sang hậu kiểm là tư duy quản trị hiện đại. Thay vì cứng nhắc trong điều kiện phát hành, Nhà nước nên tập trung vào minh bạch dòng tiền và cam kết sử dụng vốn. Đó mới là điều nhà đầu tư dài hạn quan tâm.”

Xếp hạng tín nhiệm và bảo lãnh tạo niềm tin

Theo VIS Rating, bảo lãnh tín dụng và xếp hạng tín nhiệm là những công cụ quan trọng để khai thác vốn tư nhân cho dự án hạ tầng. Các doanh nghiệp dự án thường có hồ sơ tín nhiệm yếu, do phụ thuộc vào đòn bẩy tài chính cao, có một nguồn thu duy nhất và đối mặt với rủi ro đặc thù trong quá trình xây dựng. Lịch sử hoạt động và thông tin hạn chế khiến nhà đầu tư khó đánh giá chính xác về rủi ro. Ngoài ra, rủi ro thanh khoản cao do kỳ hạn kéo dài tới 15–20 năm.

Bảo lãnh tín dụng nâng cao chất lượng tín dụng cho doanh nghiệp dự án phát hành và giảm thiểu rủi ro của dự án cho trái chủ. Chẳng hạn, danh mục bảo lãnh của CGIF ((Credit Guarantee & Investment Facility) trong khu vực, bao gồm một số dự án cơ sở hạ tầng tại Việt Nam, đã chứng minh cách bảo lãnh tín dụng hỗ trợ chủ dự án mở rộng đối tượng nhà đầu tư và tiếp cận sâu hơn vào thị trường vốn. CGIF đã bảo lãnh 33 giao dịch trái phiếu hạ tầng trong khu vực ASEAN, tổng giá trị vượt 1,4 tỷ USD, trong đó Việt Nam đang là điểm đến ngày càng quan trọng. Với cơ chế bảo lãnh từ CGIF, trái phiếu hạ tầng có thể đạt mức xếp hạng tín nhiệm cao hơn, qua đó tiếp cận được các nhà đầu tư tổ chức dài hạn trong và ngoài nước.

Bên cạnh đó, xếp hạng tín nhiệm giúp lấp đầy khoảng trống về thông tin đối với các dự án phức tạp và trái phiếu dự án bằng cách cung cấp các đánh giá độc lập và theo dõi về mức độ tín nhiệm và tiến độ dự án.

Tăng cường xếp hạng tín nhiệm sẽ giúp thu hẹp khoảng cách thông tin cho nhà đầu tư
Tăng cường xếp hạng tín nhiệm sẽ giúp thu hẹp khoảng cách thông tin cho

nhà đầu tư

Xếp hạng tín nhiệm cũng đánh giá ảnh hưởng của bảo lãnh tín dụng, tài sản thế chấp và cấu trúc thanh toán nợ, thiết lập các tiêu chuẩn rõ ràng hơn cho việc định giá rủi ro và cải thiện tính của thanh khoản của trái phiếu dự án. Những công cụ này kết hợp lại đóng vai trò thiết yếu trong việc mở rộng phát hành trái phiếu cơ sở hạ tầng và thu hút vốn tư nhân dài hạn.

Ông Dương Đức Hiếu, CFA, Giám đốc Phân tích cấp cao tại VIS Rating cho biết: “Nhà đầu tư tổ chức cần ba điều: chuẩn mực rủi ro, thông tin rõ ràng và cơ chế bảo vệ quyền lợi. Xếp hạng tín nhiệm và bảo lãnh tín dụng đang lấp đầy ba khoảng trống đó một cách đồng thời”.

Tin bài liên quan