Chính sách ưu đãi thuế hỗ trợ SME phát triển

0:00 / 0:00
0:00
(ĐTCK) Trao đổi với Báo Tài chính - Đầu tư tại buổi tọa đàm với chủ đề “Chính sách thuế hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), doanh nghiệp khởi nghiệp”, TS. Tô Hoài Nam, Phó chủ tịch Thường trực kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam đánh giá, sự chuyển động của chính sách thuế thời gian qua đã tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, khuyến khích SME đầu tư và phát triển.

Ông đánh giá thế nào về vai trò của chính sách thuế trong việc thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp khởi nghiệp, SME?

Chính sách thuế là một công cụ rất quan trọng của Nhà nước. Trước hết, nó tạo lập môi trường kinh doanh thuận lợi, khuyến khích đầu tư, đổi mới sáng tạo và giải phóng sức sản xuất trong xã hội. Thứ hai, chính sách thuế góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế.

Thuế không chỉ là nguồn thu của ngân sách mà còn là công cụ điều tiết, hỗ trợ doanh nghiệp, nhất là trong giai đoạn khó khăn. Không phải cứ thuế là chỉ để thu, mà quan trọng là biến nó thành công cụ giúp doanh nghiệp vượt khó trong từng thời kỳ nhất định. Để làm được điều này, chính sách phải minh bạch, ổn định và phù hợp. Nếu đáp ứng được các tiêu chí cơ bản, nhà đầu tư, người dân và doanh nghiệp sẽ yên tâm đầu tư, đổi mới sáng tạo và giải phóng sức sản xuất. Trong tương lai, vai trò này sẽ còn được phát huy mạnh mẽ.

TS. Tô Hoài Nam, Phó chủ tịch Thường trực kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam

TS. Tô Hoài Nam, Phó chủ tịch Thường trực kiêm Tổng thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam

Hiện nay, doanh nghiệp gặp khó khăn gì trong việc tuân thủ và tiếp cận chính sách ưu đãi thuế?

Doanh nghiệp cần dám hành động và tận dụng chính sách ưu đãi thuế, nếu không có thể sẽ bỏ lỡ cơ hội phát triển.

Đối với doanh nghiệp khởi nghiệp, đổi mới sáng tạo và SME, mặc dù thuế suất thấp nhưng việc tiếp cận ưu đãi còn khó khăn, do thủ tục chứng minh đối tượng thụ hưởng phức tạp. Chẳng hạn, để được hưởng ưu đãi về thuế, doanh nghiệp phải chứng minh là doanh nghiệp khoa học - công nghệ, có giấy chứng nhận hoặc quyết định từ cơ quan quản lý nhà nước. Quy trình này nhiều thủ tục, dễ gây nản lòng.

Khó khăn thứ hai là năng lực quản trị của doanh nghiệp khởi nghiệp còn hạn chế cả về nhân sự và nguồn lực. Đặc biệt, chỉ một sai sót trong quy trình cũng có thể khiến doanh nghiệp mất quyền thụ hưởng chính sách. Tôi cho rằng, cần tính toán lại quy trình để nhiều doanh nghiệp có thể thực sự tiếp cận được ưu đãi.

Ngành thuế đã áp dụng hóa đơn điện tử và các thủ tục thuế điện tử. Theo ông, điều này mang lại lợi ích gì cho SME và doanh nghiệp khởi nghiệp?

Đây là xu thế tất yếu. Hóa đơn điện tử giúp doanh nghiệp giảm chi phí về thời gian, nhân lực, đồng thời hạn chế rủi ro do sai sót. Ứng dụng công nghệ không chỉ nâng cao tốc độ xử lý mà còn hỗ trợ phát hiện sai sót sớm. Điều này giúp hoạt động doanh nghiệp minh bạch hơn, tạo tiền đề cho phát triển bền vững và dễ dàng tiếp cận vốn.

Về phía cơ quan quản lý, hóa đơn điện tử nâng cao hiệu quả quản lý, không chỉ trong ngành thuế mà còn cho các lĩnh vực liên quan, đồng thời hỗ trợ đánh giá tín nhiệm doanh nghiệp tốt hơn. Từ đó, môi trường kinh doanh trở nên công bằng hơn.

Ở các nước ASEAN và trên thế giới, chính sách thuế hỗ trợ SME, doanh nghiệp khởi nghiệp được áp dụng ra sao? Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm gì?

Singapore miễn thuế cho doanh nghiệp trong 3 năm đầu, sau đó có chính sách giảm thuế, đồng thời đơn giản hóa thủ tục hành chính - doanh nghiệp chủ động thực hiện, cơ quan quản lý sẽ hậu kiểm. Ở Malaysia, doanh nghiệp công nghệ cao được miễn thuế từ 5 - 10 năm. Nhờ đó, nhiều SME đã phát triển thành doanh nghiệp lớn. Malaysia cũng khuyến khích khởi nghiệp sáng tạo bằng cách cho phép nhà đầu tư cá nhân khi rót vốn vào startup được khấu trừ thu nhập, chi phí đào tạo nhân lực được khấu trừ tới 250%. Tại châu Âu, doanh nghiệp được kéo dài thời gian bù lỗ, có thể lên tới 10 năm. Ở Mỹ, doanh nghiệp được miễn một phần bảo hiểm xã hội trong những năm đầu.

Mỗi quốc gia có một đặc thù riêng, nhưng đều chọn công cụ thuế làm đòn bẩy phát triển. Việt Nam hoàn toàn có thể tham khảo.

Theo Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị, đến năm 2030, nước ta sẽ có 2 triệu doanh nghiệp. Theo ông, làm sao vừa khuyến khích khởi nghiệp vừa đảm bảo “sân chơi công bằng” cho mọi quy mô doanh nghiệp?

Điều quan trọng nhất là chính sách phải đảm bảo nguyên tắc chung, hài hòa, rút ngắn khoảng cách từ văn bản đến thực thi.

Thứ nhất, ưu đãi cần tập trung vào giai đoạn khởi nghiệp - khi doanh nghiệp còn nhiều khó khăn - mà không ảnh hưởng tới doanh nghiệp lớn. Thứ hai, thủ tục cần được đơn giản hóa để chính sách đi vào đời sống.

Chính sách có thể phân biệt ưu đãi riêng cho doanh nghiệp nhỏ, nhưng không gây bất lợi cho doanh nghiệp lớn, nhất là trong trường hợp doanh nghiệp lớn đóng vai trò hệ sinh thái dẫn dắt SME. Như vậy mới đảm bảo công bằng cho tất cả.

Vì sao một số doanh nghiệp khởi nghiệp, SME ít quan tâm đến chính sách thuế, kể cả khi được ưu đãi?

Theo tôi, có bốn nguyên nhân chính dẫn tới tình trạng này. Một là, doanh nghiệp mới thường tập trung vào vốn, thị trường, nhân sự và dòng tiền. Họ chỉ coi thuế là nghĩa vụ phải thực hiện, chưa nhìn nhận đây là công cụ mang lại lợi thế. Hai là, họ ngại thủ tục hồ sơ phức tạp, chỉ một sai sót có thể mất nhiều công sức chuẩn bị. Ba là, thiếu thông tin và thiếu đơn vị hướng dẫn. Bốn là, doanh nghiệp cho rằng mức ưu đãi thuế không đáng kể, nên tập trung vào thị trường và marketing.

Cách nghĩ này cần thay đổi, bởi khi được ưu đãi thuế sẽ giúp nâng cao tính minh bạch, uy tín và khả năng huy động vốn. Tuy nhiên, nếu chỉ có nỗ lực từ phía doanh nghiệp mà thiếu sự phối hợp của các cơ quan liên quan thì hiệu quả vẫn hạn chế.

Ông có đề xuất gì với cơ quan quản lý và khuyến nghị gì cho doanh nghiệp để chính sách thuế hỗ trợ khởi nghiệp, SME hiệu quả hơn?

Đối với cơ quan quản lý, chính sách thuế phải rõ ràng, dễ hiểu, thống nhất; ứng dụng mạnh công nghệ thông tin; giảm tối đa thủ tục, hướng tới hậu kiểm.

Với doanh nghiệp khởi nghiệp, cần khuyến khích cá nhân đầu tư vào lĩnh vực đổi mới sáng tạo bằng cách miễn, giảm thuế. Như Malaysia, chi phí đào tạo nhân lực được khấu trừ toàn bộ, thậm chí đến 250%.

Ngoài ra, nên có cơ chế miễn hoặc giảm thuế giá trị gia tăng cho doanh nghiệp đổi mới sáng tạo trong giai đoạn đầu. Ví dụ, doanh nghiệp có doanh thu dưới 1 tỷ đồng/năm có thể được miễn thuế giá trị gia tăng, để họ tập trung phát triển, đến khi đạt quy mô lớn hơn (khoảng 10 tỷ đồng/năm) sẽ áp dụng trở lại. Những chính sách đột phá như vậy sẽ khuyến khích doanh nghiệp dám hành động và đầu tư dài hạn.

Về phía doanh nghiệp, cần quan tâm đến chính sách ưu đãi thuế, dù nhỏ. Việc hoàn thành thủ tục chứng minh đối tượng thụ hưởng là minh chứng cho sự minh bạch và tín nhiệm, tạo tiền đề tiếp cận vốn tín dụng, thậm chí đưa cổ phiếu lên sàn chứng khoán. Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực cán bộ hoặc tìm đến tổ chức tư vấn thuế. Phải dám hành động, không nên e ngại thủ tục, nếu không sẽ bỏ lỡ cơ hội.

Chính sách ưu đãi thuế nếu được tận dụng hiệu quả sẽ góp phần giúp doanh nghiệp phát triển bền vững: doanh thu tăng, sản phẩm không bị tụt hậu, người lao động được đảm bảo quyền lợi, thu nhập cao và doanh nghiệp tuân thủ pháp luật.

Tin bài liên quan