
PGS.TS Trần Hùng Sơn - Viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển công nghệ ngân hàng (Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP.HCM)
Ông đánh giá như thế nào về xu hướng, nhu cầu đầu tư tài sản số của nhà đầu tư trong nước?
Những năm gần đây, số lượng người dùng và giao dịch tiền mã hóa trên toàn cầu tăng nhanh, đưa tiền mã hóa trở thành một trong những tài sản số nổi bật trong hệ thống tài chính thế giới. Tại Việt Nam, dù tiền mã hóa chưa được công nhận chính thức, đây vẫn là kênh đầu tư hấp dẫn. Một số thống kê cho biết, Việt Nam có tỷ lệ người dân sở hữu tiền mã hóa đứng thứ hai thế giới với 21,2% (chỉ sau UAE - 34,4%), trong khi ở Mỹ chỉ là 15,6%.
Trước sự quan tâm ngày càng lớn của nhà đầu tư, tháng 3/2025, Thủ tướng Chính phủ đã giao Bộ Tài chính nghiên cứu và cho phép thí điểm đưa vào vận hành sàn giao dịch tiền mã hóa để các nhà đầu tư và tổ chức có thể tham gia giao dịch. Tiếp đó, Luật Công nghiệp Công nghệ số được Quốc hội thông qua ngày 14/6/2025, trong đó giao Chính phủ quy định cụ thể về tài sản số.
Như vậy, việc triển khai xây dựng khung pháp lý quản lý tài sản số, tiền mã hóa tại Việt Nam được kỳ vọng mang lại nhiều lợi ích kinh tế, như thu thuế từ giao dịch, thu hút vốn nước ngoài thông qua thị trường tài sản số và mở rộng cơ hội tiếp cận vốn cho các công ty khởi nghiệp.
Tuy nhiên, trong giai đoạn đầu, sức hút với các sàn giao dịch trong nước vẫn còn là dấu hỏi khi nhà đầu tư đã quen giao dịch trên các sàn quốc tế. Do đó, việc khảo sát nhận thức, thái độ và hành vi của nhà đầu tư đối với sàn giao dịch trong nước là rất cần thiết và đã được Viện Nghiên cứu phát triển công nghệ ngân hàng thực hiện. Kết quả khảo sát cung cấp các thông tin quan trọng cho cơ quan quản lý và các đơn vị vận hành trong việc phát triển thị trường tiền mã hóa tại Việt Nam.
![]() |
Tỷ lệ người dân Việt Nam sở hữu tiền mã hóa đứng thứ hai thế giới với 21,2% (chỉ sau UAE - 34,4%) |
Liệu nhà đầu tư có lựa chọn sàn giao dịch trong nước thay cho sàn quốc tế, thưa ông?
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích nhận thức, thái độ và hành vi của nhà đầu tư tiền mã hóa trong bối cảnh Việt Nam chuẩn bị chính thức giao dịch loại tài sản này. Nhóm nghiên cứu đã xây dựng bộ khảo sát gồm các câu hỏi đóng (thang đo Likert) nhằm đo lường cảm nhận về các yếu tố tác động đến ý định và hành vi chuyển sang sàn giao dịch trong nước, cùng các câu hỏi mở nhằm khai thác sâu các nhận định, ý kiến và kỳ vọng của nhà đầu tư.
Khảo sát được triển khai trên nền tảng Google Form từ ngày 9/5 đến 27/5/2025, thu về tổng cộng 523 phản hồi, trong đó 70 người cho biết đã hoặc đang giao dịch tiền mã hóa. Các nhà đầu tư thể hiện mong muốn và sự cần thiết phải có sàn giao dịch tại Việt Nam, với những ý kiến như “càng sớm càng tốt” và “có thể mang lại lợi ích lâu dài”. Hơn 81% nhà đầu tư bày tỏ ý định duy trì đầu tư trên cả sàn quốc tế và nội địa nếu sàn trong nước được mở chính thức. Điều này cho thấy tiềm năng lớn của sàn nội địa trong việc thu hút nhà đầu tư hiện hữu và cả những người đã tạm ngừng giao dịch.
Vậy yếu tố nào sẽ quyết định nhà đầu tư chuyển sang sàn nội địa?
Sự minh bạch là yêu cầu hàng đầu và được nhắc đến nhiều nhất từ các nhà đầu tư khi được hỏi về kỳ vọng đối với sàn giao dịch tiền mã hóa tại Việt Nam.
Theo tôi, yếu tố cấp thiết nhất là “minh bạch”. Nhà đầu tư kỳ vọng sự minh bạch về khung pháp lý (chính sách hỗ trợ, bảo mật) và hệ thống giao dịch (phí, thông tin niêm yết, cơ chế giám sát) nhằm giảm thiểu rủi ro thao túng và thiếu thông tin - vốn là vấn đề phổ biến tại sàn quốc tế. Các đề xuất để tăng cường minh bạch bao gồm: ban hành khung pháp lý rõ ràng bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư; thiết lập cơ chế giám sát độc lập; công khai thông tin theo thời gian thực về phí, khối lượng, thanh khoản; công bố rủi ro tiềm ẩn và chính sách bảo hiểm; niêm yết công khai các đồng tiền mã hóa; xây dựng quy trình giải quyết tranh chấp hiệu quả; đảm bảo quy định hỗ trợ người dùng rõ ràng.
Từ kinh nghiệm thực tế, nhà đầu tư nhận định, sự thiếu minh bạch của khung pháp lý và hệ thống giao dịch khiến họ trở thành đối tượng chịu rủi ro chính. Nhiều sàn quốc tế đặt trụ sở tại “thiên đường thuế” nhằm né tránh sự giám sát pháp lý; trong khi các hành vi như giao dịch thao túng (wash trading) hoặc giao dịch chạy trước (front-running) gây sai lệch thông tin thị trường, dẫn đến quyết định đầu tư không chính xác. Tương tự, nhà đầu tư cũng bày tỏ lo ngại về nguy cơ thao túng thị trường trên sàn nội địa, điều này gây suy giảm niềm tin và mức độ tham gia của họ.
Ông có khuyến nghị nào để phát triển thị trường tiền mã hóa tại Việt Nam?
Trước xu thế phát triển nhanh của tài sản số trên toàn cầu, Việt Nam đang đứng trước cả cơ hội và thách thức trong việc quản lý và phát triển thị trường tiền mã hóa. Mặc dù chưa có hành lang pháp lý chính thức, đây đã là kênh thu hút dòng vốn đáng kể trong nước. Việc hình thành các nền tảng giao dịch trong nước không chỉ đáp ứng nhu cầu thị trường mà còn là bước đi chiến lược để thúc đẩy đổi mới tài chính, nâng cao năng lực cạnh tranh và từng bước kiến tạo trung tâm tài chính quốc tế.
Dựa trên kết quả phân tích nhận thức, thái độ và hành vi của nhà đầu tư, các đề xuất chính sách bao gồm: xây dựng niềm tin và thúc đẩy xu hướng đầu tư trong nước; tạo dựng môi trường thuận lợi cho cộng đồng nhà đầu tư thay vì chỉ truyền thông một chiều; phát huy yếu tố “ảnh hưởng xã hội” bằng việc tạo ra một xu hướng rõ ràng và tích cực hướng về sàn trong nước; tận dụng thái độ tích cực hiện tại của nhà đầu tư - họ sẵn sàng chuyển đổi nếu các điều kiện được đảm bảo.
Có nghĩa, Việt Nam cần sớm có khung pháp lý cho tài sản số và tiền mã hóa, thưa ông?
Đúng vậy. Cần thiết lập khung pháp lý và hệ thống giao dịch minh bạch tuyệt đối. Sự thiếu minh bạch trong pháp lý và vận hành ở các sàn quốc tế chính là rủi ro lớn nhất mà nhà đầu tư phải đối mặt. Vì vậy, cần xây dựng một khung pháp lý rõ ràng, hoàn chỉnh cho tài sản số; ban hành các quy định cụ thể để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, đặc biệt là các chính sách hỗ trợ và cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả.
Về hệ thống giao dịch, cần thiết lập cơ chế giám sát độc lập để ngăn chặn các hành vi thao túng; yêu cầu các sàn công khai thông tin theo thời gian thực về phí giao dịch, khối lượng và thanh khoản.
Bên cạnh đó, ban hành chính sách thuế hợp lý với lộ trình cụ thể. Khảo sát của chúng tôi cho thấy, khoảng 55% nhà đầu tư sẵn sàng nộp thuế nếu chính sách rõ ràng, thuế suất hợp lý và chỉ đánh thuế trên lợi nhuận đã thực hiện, đồng thời xem xét cơ chế khấu trừ các khoản lỗ. Để khuyến khích thị trường, có thể xem xét miễn hoặc giảm thuế trong 3 - 5 năm đầu.
Ngoài ra, cần quy định rõ về quản lý ngoại hối - có tới 74% nhà đầu tư cho rằng, hoạt động kiểm soát ngoại hối ảnh hưởng quan trọng đến quyết định đầu tư. Vì vậy, cần xây dựng khung pháp lý về chuyển đổi tiền tệ; quy định rõ kênh, hạn mức và điều kiện giao dịch (bao gồm giao dịch xuyên biên giới) để giảm thiểu rủi ro pháp lý.
Cuối cùng, cần đẩy mạnh giáo dục và nâng cao nhận thức tài chính cho nhà đầu tư, vì vẫn có một bộ phận chưa phân biệt rõ tiền mã hóa với các loại tài sản khác (như cổ phiếu, bất động sản). Nhờ đó, không chỉ thu hút dòng vốn mà còn giúp nhà đầu tư tự bảo vệ mình trước các rủi ro và hành vi lừa đảo.