Cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh từ chính sách thuế

Cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh từ chính sách thuế

0:00 / 0:00
0:00
(ĐTCK) Ông Nguyễn Văn Phụng, nguyên Cục trưởng Cục Thuế doanh nghiệp lớn, ủy viên Ban chấp hành Hiệp hội Pháp chế doanh nghiệp Việt Nam cho biết, chính sách thuế không chỉ tạo nguồn thu ngân sách nhà nước mà còn đóng vai trò khơi thông nguồn lực, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong môi trường kinh doanh.

Ông đánh giá thế nào về vai trò của chính sách thuế trong việc cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh hiện nay?

Từ thực tiễn mấy chục năm qua có thể rút ra kết luận rằng, trong bất kỳ hoàn cảnh hay giai đoạn nào, chính sách thuế - vốn là một bộ phận trong hệ thống chính sách kinh tế quốc gia - luôn giữ vai trò quan trọng. Không chỉ bảo đảm nguồn thu cho ngân sách nhà nước, chính sách thuế còn là công cụ thực hiện nhiều mục tiêu đầu tư, khơi thông nguồn lực, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh trong môi trường kinh doanh. Đặc biệt, trong bối cảnh hiện nay, vai trò này càng trở nên cấp thiết hơn, nhất là trong hai năm gần đây.

Chính sách thuế thời gian qua đã có nhiều cải cách như giảm thuế giá trị gia tăng, điện tử hóa thủ tục thuế, ưu đãi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa… Ông đánh giá thế nào về tác động của những cải cách này tới cộng đồng doanh nghiệp?

Khi đánh giá tác động tới cộng đồng doanh nghiệp, cần loại trừ một số yếu tố khách quan. Nhìn tổng thể, trong 5 năm qua, đặc biệt 3 năm gần đây, vai trò của chính sách thuế ngày càng rõ nét. Trước hết là việc tạo nguồn lực khuyến khích doanh nghiệp phục hồi sau đại dịch Covid-19, khắc phục hậu quả thiên tai như cơn bão Yagi.

Trong bối cảnh đó, chính sách gia hạn nộp thuế và tiền thuê đất, cùng với giảm thuế giá trị gia tăng, sửa đổi quy định về thuế tiêu thụ đặc biệt, cho phép doanh nghiệp được bù trừ chi phí… đã mang lại tác động đa chiều đối với cả sản xuất - kinh doanh, tiêu dùng xã hội và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Có thể nói, mỗi chính sách thuế riêng biệt cũng như tổng thể hệ thống thuế đều góp phần quan trọng vào ổn định và phát triển kinh tế.

Ngoài hoàn thiện chính sách, thủ tục hành chính thuế cũng đã có nhiều cải cách. Theo ông, những cải cách này có giúp doanh nghiệp giảm chi phí tuân thủ và ở mức độ nào?

Tôi muốn đề cập đến hai khía cạnh. Thứ nhất, xét ở góc độ cân bằng giữa tốc độ tăng trưởng kinh tế với tốc độ tăng thu ngân sách, có thể thấy rất đáng mừng khi tốc độ tăng thu và mức độ hoàn thành dự toán đều ở mức khá. Hai năm gần đây, công tác quản lý thuế được cải thiện, nhờ vậy nguồn thu ngân sách được đảm bảo kịp thời và chất lượng hơn.

Thứ hai, sự hào hứng của doanh nghiệp và thị trường được thể hiện qua các chỉ số như tổng vốn đầu tư toàn xã hội, dòng vốn FDI, số doanh nghiệp quay trở lại thị trường, số doanh nghiệp mới thành lập, mức tiêu dùng xã hội hay chỉ số công nghiệp. Tất cả đều có mối liên hệ và cho thấy tác động tích cực từ việc cải cách chính sách và quản lý thuế trong thời gian qua.

Ông có thể nhấn mạnh hơn tác động của việc cắt giảm thủ tục hành chính thuế đối với doanh nghiệp?

Từ góc nhìn của Hiệp hội Pháp chế doanh nghiệp Việt Nam, cắt giảm thủ tục thuế đã giúp hoạt động kinh doanh thuận lợi hơn. Trước đây, doanh nghiệp có mã số xuất nhập khẩu riêng, mã số thuế riêng, nhưng nay đã thống nhất vào một mã số. Việc khai thuế cũng chuyển từ giấy sang điện tử, cùng với các phần mềm hỗ trợ, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tập trung hơn vào sản xuất - kinh doanh. Việc nợ đọng thuế giảm đáng kể nhờ hệ thống cảnh báo sớm và tiện ích khai, nộp thuế trực tuyến. Đặc biệt, hóa đơn điện tử kết nối dữ liệu giữa người bán, người mua và cơ quan thuế đã mang lại hiệu quả rõ rệt cho cả ngân sách, cơ quan thuế, doanh nghiệp và người tiêu dùng.

Cắt giảm thủ tục thuế, áp dụng hóa đơn điện tử đã mang lại hiệu quả thiết thực cho ngân sách, doanh nghiệp và người tiêu dùng

Cắt giảm thủ tục thuế, áp dụng hóa đơn điện tử đã mang lại hiệu quả thiết thực cho ngân sách, doanh nghiệp và người tiêu dùng

Theo ông, còn những chính sách nào khiến nhà đầu tư nước ngoài chưa thực sự hài lòng và cần điều chỉnh thế nào để tăng sức hấp dẫn?

Dư địa chính sách tuy không còn nhiều nhưng vẫn còn khoảng trống có thể khai thác. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, cần phân thành hai nhóm.

Thứ nhất, nhóm nhà đầu tư phục vụ xuất khẩu (như Samsung) thường ít quan tâm đến thuế gián thu mà chú trọng hơn đến chi phí tuân thủ, khả năng rút ngắn thủ tục, sự thuận lợi trong nguồn cung đầu vào, chi phí lao động. Vừa qua, chính sách áp dụng thuế suất 0% cho doanh nghiệp nội địa cung cấp cho doanh nghiệp chế xuất, cùng với hướng dẫn rõ ràng, đã giúp giảm chi phí và tạo lợi ích thiết thực.

Thứ hai, nhóm nhà đầu tư tập trung vào thị trường nội địa lại quan tâm nhiều đến thuế trực thu và gián thu. Với thuế thu nhập doanh nghiệp, họ đánh giá cao sự thông thoáng hơn về quy định chi phí được trừ, song chưa hài lòng với thuế thu nhập cá nhân. Hiện mức giảm trừ gia cảnh 11 triệu đồng/tháng chưa tương xứng với chi phí lao động tăng cao, do đó cần cải thiện để hỗ trợ người lao động. Với thuế gián thu, việc giảm thuế giá trị gia tăng từ 10% xuống 8% đã kích cầu tiêu dùng, thúc đẩy sản xuất, kể cả với doanh nghiệp FDI. Riêng với thuế tiêu thụ đặc biệt, Luật mới có hiệu lực từ 1/1/2026 sẽ giúp hài hòa lợi ích giữa ngân sách, người tiêu dùng và doanh nghiệp. Nhìn chung, các biện pháp giảm thuế thời gian qua đã góp phần tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp, thúc đẩy tăng trưởng và cải thiện môi trường đầu tư.

Một trong những định hướng chiến lược của Việt Nam là phát triển công nghệ cao và đổi mới sáng tạo. Ông nhìn nhận thế nào về các chính sách ưu đãi thuế trong lĩnh vực này?

Tổng quan có thể thấy, chúng ta đã hình thành “bộ tứ chiến lược” (Nghị quyết 57, 59, 66, 68 của Bộ Chính trị), được cụ thể hóa bằng các đạo luật như Luật số 71, 93, 67. Những thay đổi này được cộng đồng doanh nghiệp đánh giá cao. Chẳng hạn, Luật số 67 về thuế thu nhập doanh nghiệp đã quán triệt tinh thần ưu đãi cho hoạt động nghiên cứu, phát triển khoa học công nghệ. Đây là cú huých quan trọng, khuyến khích doanh nghiệp gia tăng đầu tư vào nghiên cứu - phát triển, từ đó nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh trong dài hạn.

Ngành thuế đang mở rộng cơ sở thuế ở các lĩnh vực còn nhiều dư địa như thương mại điện tử, kinh tế số. Theo ông, đâu là khâu cần tập trung cải cách để vừa đảm bảo nguồn thu ngân sách, vừa nuôi dưỡng nguồn thu lâu dài từ doanh nghiệp?

Chúng ta đã có chính sách thuế tốt, nhưng cần sự hướng dẫn cụ thể, rõ ràng để thống nhất cách hiểu.

Đây là câu hỏi khó, nhưng theo tôi, ngành thuế đã tìm được hướng đi đúng: vừa hoàn thiện chính sách, vừa tăng cường quản lý để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân. Trong thương mại điện tử, ngành thuế đã triển khai hóa đơn điện tử, trong đó có hóa đơn từ máy tính tiền kết nối trực tiếp với cơ quan thuế, giúp quản lý chặt chẽ hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh. Điều này vừa bảo đảm thu đúng, thu đủ, vừa tạo điều kiện cho hộ kinh doanh cân nhắc chuyển đổi lên doanh nghiệp, khi nhận thấy sự khác biệt trong nghĩa vụ thuế.

Ngoài ra, ngành thuế cũng tái cơ cấu tổ chức: từ mô hình chi cục thuế khu vực, đến gắn kết với chính quyền địa phương hai cấp (tỉnh, thành phố và cơ sở). Hiện đã có cơ quan chuyên trách về thuế thương mại điện tử để đảm bảo chính sách được thực thi thống nhất từ trung ương đến địa phương. Đồng thời, Bộ Tài chính đang nghiên cứu chế độ kế toán đơn giản cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ kinh doanh, giúp họ quản lý tốt hơn, tiết kiệm thời gian, tích lũy cho sản xuất - qua đó vẫn đảm bảo quản lý nguồn thu.

Bên cạnh đó, Bộ Tài chính đang trình Chính phủ Nghị định về thuế tối thiểu toàn cầu, nhằm gia tăng nguồn thu từ các tập đoàn đa quốc gia có hoạt động tại Việt Nam, đồng thời bù đắp phần hụt thu do ưu đãi thuế trước đây. Cùng với cơ chế thành lập và sử dụng Quỹ Hỗ trợ đầu tư, chính sách mới sẽ hướng tới khuyến khích lĩnh vực công nghệ cao, bán dẫn - những ngành được coi là mũi nhọn chiến lược.

Theo ông, làm thế nào để chính sách thuế thực sự trở thành đòn bẩy cải thiện môi trường đầu tư, kinh doanh?

Chúng ta đã có những chính sách thuế tốt, nhưng cần sự hướng dẫn cụ thể, rõ ràng để thống nhất cách hiểu. Các nghị định và văn bản dưới luật phải thật chi tiết, khả thi và nhất quán thì chính sách thuế mới phát huy được hiệu quả trong thực tế.

Tin bài liên quan