Khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam trước bước ngoặt lớn

0:00 / 0:00
0:00
Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân (Nghị quyết 68) khẳng định vai trò trung tâm của khu vực tư nhân trong phát triển kinh tế và mở ra con đường rõ ràng hướng tới một nền kinh tế cởi mở, đổi mới và bền vững.
Khu vực kinh tế tư nhân hiện đóng góp một nửa GDP quốc gia và tạo việc làm cho 82% lực lượng lao động. Ảnh: Đức Thanh

Khu vực kinh tế tư nhân hiện đóng góp một nửa GDP quốc gia và tạo việc làm cho 82% lực lượng lao động. Ảnh: Đức Thanh

Kể từ khi triển khai công cuộc Đổi mới vào năm 1986, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể, trở thành một trong những nền kinh tế năng động nhất Đông Nam Á. Đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển mình này là khu vực kinh tế tư nhân, hiện đóng góp khoảng một nửa GDP quốc gia, hơn 30% thu ngân sách nhà nước và tạo việc làm cho khoảng 82% lực lượng lao động.

Dù có vai trò quan trọng, song khu vực tư nhân vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức, như phần lớn doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa, khả năng đổi mới công nghệ còn hạn chế, năng suất lao động chưa cao...

Nhận thức rõ điều đó, ngày 4/5/2025, Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết 68, đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ trong chiến lược phát triển quốc gia.

Đây là nghị quyết có tính bước ngoặt, đề cao khu vực kinh tế tư nhân như động lực tăng trưởng chủ lực và là hạt nhân thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Nghị quyết đề ra hàng loạt cải cách toàn diện nhằm xóa bỏ định kiến lỗi thời, cải thiện khả năng tiếp cận nguồn lực, đồng thời tạo lập môi trường kinh doanh thuận lợi, khuyến khích tinh thần khởi nghiệp và tăng cường năng lực cạnh tranh. Qua đó, không chỉ tạo động lực phục hồi cho doanh nghiệp trong nước, mà còn nâng cao sức hấp dẫn của Việt Nam đối với dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Tạo nền tảng vững chắc cho tăng trưởng

Nghị quyết 68 đặt ra mục tiêu đầy tham vọng là đến năm 2030 đạt 2 triệu doanh nghiệp đang hoạt động, khu vực tư nhân đóng góp 55-58% GDP và có ít nhất 20 doanh nghiệp lớn tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Ngoài ra, Việt Nam đặt mục tiêu vào nhóm 3 quốc gia hàng đầu ASEAN về năng lực đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số.

Những mục tiêu trên không chỉ gửi thông điệp mạnh mẽ đến nhà đầu tư nước ngoài về tiềm năng tăng trưởng dài hạn của Việt Nam, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và định hướng xuất khẩu, mà còn thể hiện quyết tâm của Chính phủ trong việc xây dựng một nền kinh tế dựa trên tri thức, có khả năng chống chịu tốt và gắn kết chặt chẽ với chuỗi cung ứng toàn cầu.

Tăng cường tiếp cận các nguồn lực thiết yếu

Một trụ cột quan trọng của Nghị quyết là cải thiện khả năng tiếp cận đất đai, tài chính và lao động lành nghề - những yếu tố then chốt để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Khả năng tiếp cận tài chính sẽ được mở rộng thông qua ưu tiên tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, start-up công nghệ và các doanh nghiệp theo đuổi mô hình xanh và chuyển đổi số. Song song đó, các chính sách mới về đào tạo nguồn nhân lực sẽ giúp thu hẹp khoảng cách nhân lực chất lượng cao. Những thay đổi này góp phần tạo dựng môi trường thân thiện hơn với nhà đầu tư, giảm thiểu rủi ro vận hành và củng cố vị thế cạnh tranh của Việt Nam như một trung tâm thu hút FDI trong khu vực.

Mặc dù tập trung vào FDI, song các cải cách này cũng mang lại lợi ích lớn cho dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) thông qua việc cải thiện môi trường kinh doanh nói chung. Khả năng tiếp cận tài chính tốt hơn và nguồn nhân lực được nâng cấp sẽ tạo điều kiện cho các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán phát triển mạnh hơn, từ đó gia tăng sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư danh mục nước ngoài.

Cải cách pháp lý và tinh gọn thủ tục hành chính nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh

Nghị quyết 68 đặt mục tiêu cắt giảm 30% chi phí tuân thủ và đơn giản hóa thủ tục hành chính liên quan đến đất đai ngay trong năm 2025 - những bước đi quan trọng để giảm gánh nặng cho doanh nghiệp. Bên cạnh đó, Nghị quyết nhấn mạnh yêu cầu tinh gọn bộ máy ở mọi cấp chính quyền thông qua việc đơn giản hóa quy trình, loại bỏ các phê duyệt chồng chéo và tăng cường tính minh bạch. Để đảm bảo sự đồng bộ và công bằng, Nghị quyết thúc đẩy áp dụng pháp luật thống nhất giữa Trung ương và địa phương, khắc phục tình trạng triển khai phân mảnh.

Tiếp nối các cải cách nền tảng đó, Nghị quyết 68 còn ưu tiên hoàn thiện khung pháp lý để hỗ trợ các mô hình kinh doanh dựa trên công nghệ và nền tảng số, với trọng tâm là công nghệ tài chính, trí tuệ nhân tạo, tài sản ảo, tiền mã hóa, thương mại điện tử và các lĩnh vực liên quan. Việc áp dụng khung pháp lý và cơ chế hậu kiểm phù hợp với thông lệ quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp nước ngoài thử nghiệm mô hình kinh doanh mới mà không phải đối mặt với rủi ro pháp lý lớn. Điều này đặc biệt có ý nghĩa với FDI trong các lĩnh vực fintech và trí tuệ nhân tạo, nơi yêu cầu về sự rõ ràng trong quy định. Chẳng hạn, quy định minh bạch về quản lý dữ liệu, chia sẻ và bảo mật sẽ giúp doanh nghiệp công nghệ yên tâm hoạt động và đầu tư vào trung tâm dữ liệu hay điện toán đám mây.

Nghị quyết 68 có thể trở thành dấu mốc mở ra kỷ nguyên mới, nơi Việt Nam không chỉ là điểm đến của những khát vọng lớn, mà còn là hình mẫu về niềm tin của nhà đầu tư và chuyển đổi kinh tế hiệu quả.

Một điểm nổi bật khác là việc nhấn mạnh bảo mật dữ liệu và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ - hai yếu tố từng là mối quan ngại lớn với nhà đầu tư danh mục nước ngoài. Bằng việc tăng cường cơ chế bảo vệ sáng chế và công nghệ, Nghị quyết 68 tạo dựng môi trường đầu tư minh bạch và an toàn hơn.

Nghị quyết cũng ưu tiên áp dụng các biện pháp dân sự và hành chính thay vì hình sự trong xử lý vi phạm doanh nghiệp, giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và tăng tính hấp dẫn của Việt Nam trong mắt nhà đầu tư nước ngoài. Việc phân định rõ ràng trách nhiệm pháp lý sẽ củng cố niềm tin của nhà đầu tư và khuyến khích cam kết dài hạn.

Đối với FII, Nhà nước cam kết nâng cấp và tái cấu trúc thị trường chứng khoán, phát triển thị trường bảo hiểm, đồng thời hoàn thiện khung pháp lý về trái phiếu doanh nghiệp. Những biện pháp này sẽ mở rộng và nâng cao chất lượng các kênh huy động vốn dài hạn, ổn định cho khu vực tư nhân, đồng thời tăng tính minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư - yếu tố then chốt để thu hút FII. Các biện pháp an ninh tài chính cũng được cải thiện nhằm tạo nền tảng đầu tư ổn định.

Thúc đẩy khoa học, công nghệ và phát triển bền vững

Một trong những điểm tiến bộ nhất của Nghị quyết 68 là nhấn mạnh vai trò trung tâm của khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Đây là định hướng phù hợp với xu thế đầu tư toàn cầu khi các công ty nước ngoài, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật số, luôn tìm kiếm môi trường hỗ trợ gồm nhân lực chất lượng cao, cơ chế bảo vệ sở hữu trí tuệ và hạ tầng phục vụ đổi mới sáng tạo.

Việc khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), nền tảng số và công nghệ xanh cho thấy, Việt Nam đang định hướng trở thành trung tâm đầu tư tri thức của khu vực. Các start-up trong lĩnh vực fintech, thương mại điện tử, trí tuệ nhân tạo và tiền mã hóa được kỳ vọng sẽ bị thu hút bởi lực lượng dân số trẻ, am hiểu công nghệ và các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp mạnh mẽ. Các trung tâm R&D có thể tận dụng nguồn nhân lực trong nước để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, trong khi sản xuất thông minh và các dự án công nghiệp 4.0 sẽ có điều kiện phát triển tại các khu công nghiệp được nâng cấp với hạ tầng số hiện đại.

Khi Việt Nam chuyển mình sang nền kinh tế số, dòng vốn FII được kỳ vọng sẽ tăng trưởng song hành. Việt Nam có khả năng thu hút thêm FII vào các doanh nghiệp công nghệ và start-up, đặc biệt là những công ty niêm yết trên sàn HoSE hoặc sàn dành cho công ty đại chúng chưa niêm yết (UPCoM). Các nhà đầu tư cũng đang tìm kiếm cơ hội tiếp cận với các doanh nghiệp công nghệ niêm yết, công ty phần mềm và những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực năng lượng xanh. Nghị quyết 68 đóng vai trò cầu nối giữa FDI và FII thông qua việc thúc đẩy một hệ sinh thái doanh nghiệp năng động, sẵn sàng cho tương lai.

Cẩm nang cho nhà đầu tư nước ngoài

Với nhà đầu tư trực tiếp nước ngoài, con đường rõ ràng nhất là đồng hành cùng các ưu tiên mới của Việt Nam như công nghệ, năng lượng xanh, dịch vụ số và các ngành công nghiệp bền vững. Việc thiết lập quan hệ đối tác với doanh nghiệp trong nước, đầu tư vào hạ tầng thông minh và tận dụng các khu công nghiệp được thiết kế cho đổi mới sáng tạo sẽ đóng vai trò then chốt. Các dự án FDI tích hợp tiêu chuẩn ESG và chú trọng chuyển giao tri thức nhiều khả năng sẽ nhận được sự hỗ trợ chính sách thuận lợi và quy trình pháp lý thông thoáng hơn.

Trong khi đó, các nhà đầu tư gián tiếp nước ngoài nên tập trung vào những doanh nghiệp có năng lực quản trị tốt, khả năng đổi mới và chiến lược tăng trưởng dài hạn, đặc biệt trong các lĩnh vực được hưởng lợi từ cải cách chính sách. Thị trường vốn của Việt Nam đang trong quá trình phát triển và việc tham gia sớm vào các lĩnh vực như fintech, công nghệ sạch và nền tảng số sẽ mang lại tiềm năng sinh lời cao. Các nhà đầu tư nên hợp tác với các công ty quản lý tài sản trong nước và thường xuyên cập nhật thông tin pháp lý để đưa ra quyết định đầu tư kịp thời và hiệu quả.

Từ khát vọng đến hành động: Lộ trình phía trước

Nghị quyết 68 tái khẳng định vai trò trung tâm của khu vực tư nhân trong phát triển kinh tế và mở ra con đường hướng tới nền kinh tế cởi mở, đổi mới và bền vững. Với dự báo dòng vốn FDI đạt khoảng 40 tỷ USD năm 2025 và sự quan tâm gia tăng từ các nhà đầu tư tổ chức quốc tế, Nghị quyết thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc hiện thực hóa tầm nhìn chiến lược bằng hành động cụ thể.

Khác với nhiều chính sách mang tính định hướng trước đây, Nghị quyết 68 được xem là cam kết hành động thực chất. Trong quá khứ, không ít kế hoạch đầy tham vọng đã gặp khó khăn trong triển khai do sự phân tán và phức tạp về thể chế. Nhưng năm 2025 lại mang đến một làn gió mới, với những cải cách cơ cấu mạnh mẽ, như việc hợp nhất bộ, ngành và tinh gọn bộ máy đang giúp hệ thống quản lý trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn.

Với sự phân công rõ ràng, giảm thủ tục hành chính và sự phối hợp tốt hơn giữa Trung ương và địa phương, Việt Nam hiện có cơ sở vững chắc để biến ý chí chính trị thành kết quả thực tế. Nếu đà cải cách này tiếp tục được duy trì, Nghị quyết 68 có thể trở thành dấu mốc mở ra kỷ nguyên mới, nơi Việt Nam không chỉ là điểm đến của những khát vọng lớn, mà còn là hình mẫu về niềm tin của nhà đầu tư và chuyển đổi kinh tế hiệu quả.

Tin bài liên quan