Cần "bộ lọc" trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ để tạo niềm tin thị trường

Cần "bộ lọc" trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ để tạo niềm tin thị trường

“Bộ lọc” trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ

0:00 / 0:00
0:00
(ĐTCK) Hoạt động phát hành trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn trung và dài hạn cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, cùng với sự mở rộng nhanh chóng của thị trường, yêu cầu về tính minh bạch, trung thực và độ tin cậy của thông tin tài chính trở thành điều kiện then chốt để đảm bảo an toàn cho nhà đầu tư, ổn định thị trường vốn.

Hạn chế rủi ro, tăng kỷ luật thị trường

Việc kiểm toán báo cáo tài chính cung cấp một hình ảnh trung thực hơn về tình hình hoạt động, khả năng tạo dòng tiền và năng lực trả nợ của doanh nghiệp. Hoạt động kiểm toán buộc doanh nghiệp phải rà soát lại các khoản mục trọng yếu, đánh giá tính đầy đủ của thông tin công bố, cũng như xác định rủi ro vi phạm nghĩa vụ tài chính trong tương lai.

Hơn nữa, báo cáo kiểm toán còn đóng vai trò như công cụ nội bộ để doanh nghiệp tự đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, xác định sớm những bất cập trong cấu trúc tài chính hoặc dòng tiền nhằm điều chỉnh chiến lược đầu tư, phân bổ vốn và kiểm soát nợ vay.

Trong điều kiện thị trường trái phiếu riêng lẻ thiếu xếp hạng tín nhiệm và công bố thông tin còn hạn chế, kiểm toán trở thành “bộ lọc tín dụng cấp một”, giúp nhà đầu tư nhận diện sớm rủi ro. Ý kiến kiểm toán, đặc biệt khi là ý kiến chấp nhận toàn phần, phản ánh mức độ tuân thủ chuẩn mực kế toán và tính đáng tin cậy của số liệu tài chính; ngược lại, ý kiến ngoại trừ, từ chối hoặc có đoạn nhấn mạnh về khả năng hoạt động liên tục là tín hiệu cảnh báo rủi ro đáng kể.

Thông tin kiểm toán giúp nhà đầu tư lượng hóa các chỉ tiêu tài chính trọng yếu như khả năng thanh toán lãi vay, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, hoặc luồng tiền tự do để trả nợ, từ đó hỗ trợ định giá, so sánh và ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Ngoài ra, độ tin cậy của báo cáo kiểm toán giúp giảm chi phí thu thập thông tin và chi phí giao dịch, nhờ đó làm hạ phần bù rủi ro và thu hẹp chênh lệch lãi suất (credit spread) giữa các đợt phát hành.

Thông qua dữ liệu đã được kiểm toán, cơ quan quản lý có thể xây dựng các mô hình giám sát định lượng để nhận diện những doanh nghiệp có tỷ lệ đòn bẩy cao, dòng tiền âm kéo dài hoặc mức độ phụ thuộc lớn vào nguồn vốn ngắn hạn. Việc phân tích chéo các chỉ tiêu tài chính đã được kiểm toán cho phép cơ quan quản lý đánh giá tính bền vững của khả năng trả nợ và đưa ra cảnh báo sớm, thay vì chỉ phản ứng sau khi vi phạm xảy ra.

Kiểm toán còn góp phần tăng cường kỷ luật thị trường. Các báo cáo kiểm toán được công bố công khai tạo áp lực buộc doanh nghiệp phát hành tuân thủ chuẩn mực minh bạch và chịu trách nhiệm trước nhà đầu tư. Khi hệ thống kiểm toán hoạt động hiệu quả, cơ quan quản lý có thể giảm bớt gánh nặng can thiệp hành chính trực tiếp, chuyển sang mô hình giám sát dựa trên thông tin và rủi ro.

Tăng vai trò kiểm toán trong phát hành trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ

Hoạt động kiểm toán trong phát hành trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ hiện được điều chỉnh bởi Luật Chứng khoán năm 2019, Nghị định 153/2020/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, bổ sung như Nghị định số 65/2022/NĐ-CP và Nghị định số 88/2023/NĐ-CP. Các văn bản này quy định doanh nghiệp phát hành phải có báo cáo tài chính được kiểm toán bởi tổ chức kiểm toán độc lập đủ điều kiện theo danh sách công bố của Bộ Tài chính. Tuy nhiên, quy định hiện hành mới dừng ở yêu cầu kiểm toán báo cáo tài chính năm liền kề, chưa quy định cụ thể về kiểm toán phục vụ mục đích phát hành, cũng như chưa có cơ chế giám sát và đánh giá chất lượng báo cáo kiểm toán.

Trong thực tiễn, tình trạng doanh nghiệp phát hành trái phiếu dựa trên báo cáo kiểm toán có chất lượng thấp vẫn còn diễn ra. Một số công ty kiểm toán quy mô nhỏ, năng lực hạn chế, phụ thuộc vào khách hàng, dẫn đến nguy cơ xung đột lợi ích và làm suy giảm tính độc lập nghề nghiệp. Ngoài ra, báo cáo kiểm toán thường được công bố chậm hoặc không công khai đầy đủ, khiến nhà đầu tư không thể tiếp cận thông tin kịp thời để đánh giá rủi ro.

Các hạn chế chủ yếu trong quy định về kiểm toán đối với dịch vụ phát hành trái phiếu riêng lẻ bao gồm:

Thứ nhất, quy định pháp lý về kiểm toán cho hoạt động phát hành trái phiếu chưa có chiều sâu, chủ yếu dựa vào báo cáo tài chính thường niên mà không gắn trực tiếp với mục tiêu phát hành nợ. Hiện chưa có tiêu chí cụ thể để đánh giá chất lượng báo cáo kiểm toán hay yêu cầu nội dung bắt buộc phản ánh khả năng trả nợ, cấu trúc vốn và dòng tiền phục vụ thanh toán trái phiếu.

Thứ hai, tính độc lập và năng lực chuyên môn của các tổ chức kiểm toán chưa đồng đều. Hiện tượng “kiểm toán thân hữu” và cạnh tranh phí thấp vẫn phổ biến. Nhiều công ty kiểm toán nhỏ thiếu chuyên gia am hiểu lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, dẫn đến chất lượng đánh giá chưa đạt chuẩn.

Thứ ba, cơ chế minh bạch thông tin và giám sát hậu kiểm còn yếu. Báo cáo kiểm toán thường không được công bố công khai hoặc không liên thông với dữ liệu của cơ quan quản lý, dẫn đến việc giám sát, cảnh báo sớm rủi ro và phát hiện sai phạm còn chậm.

Để tăng vai trò kiểm toán trong phát hành trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ, tác giả đề xuất một số khuyến nghị như sau.

Thứ nhất, chuẩn hóa kiểm toán phục vụ phát hành. Xem xét xây dựng mẫu báo cáo kiểm toán chuyên biệt phục vụ mục đích phát hành trái phiếu, tách biệt với báo cáo tài chính thường niên. Báo cáo này phải bao gồm phân tích khả năng trả nợ, dòng tiền, cam kết trái phiếu và các sự kiện có thể ảnh hưởng đến nghĩa vụ thanh toán. Đối với các doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao hoặc phát hành quy mô lớn, cần yêu cầu kiểm toán tăng cường và kiểm toán lại định kỳ nhằm bảo đảm tính chính xác của thông tin.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, tại các thị trường như Singapore và Hàn Quốc, báo cáo kiểm toán phục vụ phát hành nợ luôn được thiết kế riêng, với trọng tâm là khả năng thanh khoản, dòng tiền và mức độ tuân thủ các điều khoản phát hành (covenants). Việt Nam có thể vận dụng mô hình này bằng cách quy định phụ lục bắt buộc kèm báo cáo kiểm toán, bao gồm bảng kiểm rủi ro và phân tích dòng tiền phục vụ trả nợ.

Thứ hai, tăng tính độc lập và nâng cao chất lượng tổ chức kiểm toán. Để đảm bảo tính độc lập, cần quy định luân chuyển kiểm toán viên định kỳ, giới hạn tối đa ba năm đối với cùng một doanh nghiệp phát hành. Đồng thời, nên thiết lập hệ thống xếp hạng tổ chức kiểm toán dựa trên năng lực chuyên môn, kết quả kiểm tra chất lượng và uy tín nghề nghiệp; kết quả xếp hạng được công khai để doanh nghiệp và nhà đầu tư tham khảo.

Bên cạnh đó, cần tăng cường cơ chế soát xét ngang giữa các công ty kiểm toán, cho phép đánh giá chéo hồ sơ để phát hiện rủi ro sai lệch. Mô hình này đã được áp dụng hiệu quả ở Nhật Bản và Anh, giúp nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm nghề nghiệp. Việc công khai kết quả kiểm tra chất lượng, tương tự cơ chế của Singapore’s ACRA, cũng nên được xem xét để tạo áp lực tuân thủ đối với các đơn vị hành nghề.

Thứ ba, tăng cường minh bạch thông tin và giám sát bằng công nghệ. Cần xây dựng cơ sở dữ liệu tập trung về báo cáo kiểm toán phục vụ phát hành trái phiếu, tích hợp với hệ thống công bố thông tin của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán. Mọi báo cáo kiểm toán được sử dụng trong hồ sơ phát hành phải được công khai trên cổng thông tin điện tử để nhà đầu tư chuyên nghiệp có thể tra cứu.

Song song, cơ quan quản lý cần ứng dụng công nghệ RegTech và SupTech trong giám sát dữ liệu tài chính, xây dựng bộ chỉ báo cảnh báo sớm rủi ro dựa trên thông tin kiểm toán (ví dụ: tỷ lệ chi phí lãi vay/doanh thu, vòng quay vốn lưu động, phụ thuộc doanh thu một nguồn). Kinh nghiệm của Úc và Hàn Quốc cho thấy, việc áp dụng công nghệ giám sát thông minh giúp phát hiện sớm nguy cơ mất khả năng thanh toán và giảm thiểu thiệt hại cho nhà đầu tư.

Thứ tư, hoàn thiện chế tài và cơ chế trách nhiệm giải trình. Cần hoàn thiện khung xử phạt lũy tiến đối với tổ chức kiểm toán và kiểm toán viên vi phạm trong hồ sơ phát hành trái phiếu, bao gồm phạt tiền, đình chỉ hành nghề dài hạn và công khai thông tin vi phạm. Đồng thời, phải gắn trách nhiệm cá nhân của kiểm toán viên ký báo cáo kiểm toán, tương tự mô hình tại Nhật Bản, nơi kiểm toán viên chịu trách nhiệm dân sự nếu báo cáo sai lệch gây thiệt hại cho nhà đầu tư.

Ngoài ra, cần quy định rõ trách nhiệm của doanh nghiệp phát hành nếu cố tình cung cấp thông tin sai lệch cho đơn vị kiểm toán. Các doanh nghiệp vi phạm nên bị cấm phát hành trong một thời hạn nhất định hoặc buộc hoàn trả trái phiếu trước hạn. Việc đồng thời xử lý cả hai bên doanh nghiệp phát hành và tổ chức kiểm toán sẽ tạo tác động răn đe thực chất, thay vì chỉ xử lý hình thức.

Thứ năm, phát triển nguồn nhân lực kiểm toán chuyên sâu. Một trong những yếu tố quyết định chất lượng kiểm toán là năng lực chuyên môn của kiểm toán viên. Cần xây dựng khung năng lực tối thiểu cho kiểm toán viên tham gia kiểm toán hồ sơ phát hành trái phiếu, bao gồm kiến thức về định giá tài sản bảo đảm, mô hình dòng tiền dự án và phân tích rủi ro hợp đồng trái phiếu.

Hiệp hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) nên phối hợp với Bộ Tài chính xây dựng chương trình đào tạo và cấp chứng chỉ chuyên sâu về kiểm toán phát hành nợ doanh nghiệp. Kinh nghiệm của Hàn Quốc và Singapore cho thấy việc đào tạo liên tục và yêu cầu chứng chỉ chuyên ngành đã giúp nâng cao rõ rệt chất lượng dịch vụ kiểm toán đối với các sản phẩm tài chính phức tạp.

Tin bài liên quan