Vòng tròn tích cực của nâng hạng tín nhiệm quốc gia
Việt Nam hiện đang ở mức xếp hạng tín nhiệm quốc gia BB+, mức xếp hạng cao nhất trong nhóm BB, nhóm điểm được định nghĩa là “khả năng đáp ứng nghĩa vụ nợ thấp, chịu tác động lớn từ các sự kiện tiêu cực từ môi trường kinh doanh, kinh tế và tài chính”. Mức BB+ vẫn được cộng đồng tài chính và đầu tư quốc tế xem là “có tính đầu cơ” trong các quyết định đầu tư liên quan đến Việt Nam.
Theo ông Vũ Việt Linh, Phó giám đốc Phòng Phân tích Khách hàng tổ chức Maybank Investment Bank (Vietnam), chỉ cần một lần nâng hạng từ Fitch hoặc S&P Global, Việt Nam sẽ chính thức bước vào nhóm Investment Grade (đầu tư - nhóm có rủi ro thấp). Đây cũng là mục tiêu được Chính phủ xác định rõ trong Chiến lược phát triển kinh tế -xã hội đến năm 2030.
Tính khả thi của nâng hạng tín nhiệm quốc gia của Việt Nam được đánh giá cao. Nếu duy trì tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, cải cách thể chế sâu rộng và quản trị kinh tế vĩ mô hiệu quả, Việt Nam có thể đạt mức tín nhiệm quốc gia Investment Grade sớm hơn, thậm chí vào năm 2028 trong kịch bản tích cực.
Tuy nhiên, hiện nay, Việt Nam cần giải quyết ba điểm nghẽn chủ yếu. Theo Fitch, S&P và Moody’s, những trở ngại chính đối với việc nâng hạng tín nhiệm quốc gia của Việt Nam gồm rào cản luật pháp, rủi ro ngành ngân hàng và suy giảm bộ đệm ngoại hối.
Về thể chế và minh bạch, Việt Nam bị hạn chế bởi khả năng dự đoán chính sách và mức độ minh bạch thông tin hơn so với các thị trường mới nổi khác. Về chính sách tiền tệ và ngân hàng, ngành ngân hàng của Việt Nam tiềm ẩn rủi ro cao do quy mô tín dụng lớn so với GDP, làm gia tăng khả năng cần đến hỗ trợ tài khóa đáng kể trong trường hợp xảy ra cú sốc kinh tế nghiêm trọng; chỉ số an toàn vốn của ngành ngân hàng còn thấp, dẫn đến những nghĩa vụ nợ tiềm tàng cho Chính phủ, các ngân hàng trong nước có mức độ tiếp cận thị trường toàn cầu hạn chế, trong khi sở hữu chéo và cho vay liên kết có thể ảnh hưởng đến chất lượng tài sản. Về bộ đệm ngoại hối, dự trữ ngoại hối của Việt Nam hiện tại vẫn ở mức vừa đủ, được hỗ trợ bởi nhu cầu trả nợ nước ngoài thấp và dòng vốn FDI cùng cán cân vãng lai mạnh mẽ. Tuy nhiên, dự trữ ngoại hối gần đây đã suy giảm do áp lực mất giá của VND.
Dù có nhiều thách thức nhưng Việt Nam đang nỗ lực giải quyết các nút thắt, thúc đẩy các cải cách nhằm tháo gỡ những điểm nghẽn trọng yếu trên hành trình hướng tới mức tín nhiệm đầu tư (Investment Grade).
Việc nâng hạng tín nhiệm quốc gia không chỉ mang ý nghĩa cải thiện hình ảnh quốc gia, mà còn là chất xúc tác tạo hiệu ứng vòng tròn tích cực.
Ông Vũ Việt Linh, Phó giám đốc Phòng Phân tích Khách hàng tổ chức Maybank Investment Bank (Vietnam)
Nghị quyết số 66-NQ/TW về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật đặt mục tiêu xây dựng khung pháp lý minh bạch, hiện đại và phù hợp với chuẩn mực quốc tế vào năm 2030. Bên cạnh đó, việc tinh gọn bộ máy Chính phủ và các đơn vị cấp tỉnh được triển khai gần đây nhằm nâng cao hiệu quả phối hợp nội bộ và đẩy nhanh quá trình ra quyết định. Chính phủ cũng đặt mục tiêu cắt giảm 30% thủ tục kinh doanh để đưa Việt Nam vào nhóm 3 nước có môi trường đầu tư tốt nhất ASEAN vào năm 2028.
Ngành ngân hàng cũng đang được củng cố, thông qua kế hoạch bổ sung vốn cho các ngân hàng thương mại nhà nước và áp dụng các chuẩn mực rủi ro theo chuẩn quốc tế. Mục tiêu tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR) toàn ngành sẽ đạt 12% vào năm 2030.
Hiện nguồn vốn cho nền kinh tế vẫn phụ thuộc vào kênh tín dụng ngân hàng, trong khi thị trường trái phiếu doanh nghiệp chưa phát triển đúng mức và thị trường chứng khoán còn phát triển sơ khai. Chính phủ đặt mục tiêu nâng cao sự đóng góp của thị trường trái phiếu doanh nghiệp và thị trường chứng khoán (quy mô vốn hoá của thị trường chứng khoán đạt 120% GDP, thị trường trái phiếu doanh nghiệp đạt 25% GDP) để nền kinh tế giảm lệ thuộc vào nguồn vốn ngân hàng.
Về bộ đệm ngoại hối, Chính phủ đang xem xét phát hành trái phiếu bằng USD để tăng dự trữ ngoại hối và huy động vốn cho hạ tầng. Theo Quyết định 412, Chính phủ đặt mục tiêu dự trữ ngoại hối tối thiểu đạt 4 tháng nhập khẩu vào năm 2030. Dự trữ ngoại hối cũng được kỳ vọng cải thiện nhờ chu kỳ giảm lãi suất của Fed và môi trường đầu tư tại Việt Nam cạnh tranh hơn.
Việt Nam đang duy trì một chính sách lãi suất thấp hơn so với quốc tế để hỗ trợ mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao, điều này dẫn đến áp lực về ngoại hối tương đối lớn trong khoảng hai năm vừa qua, khiến cho phần dòng vốn trên thị trường tài chính chảy ra gần như bù đắp hết phần dòng tiền FDI chảy vào.
Thị trường chứng khoán hưởng lợi
Nhìn nhận nền kinh tế Việt Nam sẽ thu hút nhiều nguồn vốn từ bên ngoài nếu được nâng hạng tín nhiệm quốc gia, từ đó tác động trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp, ông Vũ Việt Linh cho rằng, thị trường chứng khoán sẽ hưởng lợi từ cú huých này.
Chuyên gia Maybank Investment Bank ước tính, hiện vốn FDI vào Việt Nam đạt khoảng 25 tỷ USD/năm và nếu được nâng hạng tín nhiệm quốc gia, dòng vốn này có thể tăng 100%, đạt 50 tỷ USD/năm. Cùng với đó, dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII) vào Việt Nam cũng sẽ mạnh mẽ hơn trước sự phát triển của nền kinh tế.
Dòng vốn nước ngoài (cả FDI và FII) tăng mạnh sẽ hỗ trợ tỷ giá ổn định nhờ nguồn cung ngoại tệ dồi dào hơn. Môi trường vĩ mô được củng cố, giúp tăng trưởng GDP bền vững, từ đó thị trường chứng khoán sẽ tiếp tục đi lên khi phản ánh sức khỏe và chuyển động theo nền kinh tế về dài hạn.
“Việc nâng hạng tín nhiệm quốc gia không chỉ mang ý nghĩa cải thiện hình ảnh quốc gia, mà còn là chất xúc tác tạo hiệu ứng vòng tròn tích cực khi dòng vốn dài hạn từ các quỹ hưu trí, bảo hiểm và nhà đầu tư tổ chức toàn cầu sẽ chảy mạnh vào Việt Nam. Chi phí huy động vốn của Chính phủ và doanh nghiệp giảm từ 1,5 - 2%; đồng thời tỷ giá, dự trữ ngoại hối và môi trường vĩ mô được củng cố”, ông Linh khẳng định.
Kinh nghiệm từ nhiều nước trên thế giới cho thấy, nâng hạng tín nhiệm quốc gia tạo ra hiệu ứng dây chuyền tích cực. Tại các nước Philippines, Ấn Độ, Thái Lan, Mexico, Peru và Brazil, trong giai đoạn tín nhiệm quốc gia được nâng từ nhóm “rủi ro cao” lên nhóm “đầu tư”, hiệu suất thị trường chứng khoán của các nước này thường tăng mạnh, đặc biệt trong khoảng 2 năm trước và 4 năm sau thời điểm được nâng hạng. Nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu trong chu kỳ này thường đạt lợi suất vượt trội, nhờ niềm tin được củng cố và dòng vốn mới đổ vào.